Ông lão cô độc cho cô gái trẻ ngủ nhờ một đêm, sáng ra ông sững sờ khi thấy thứ này…

Ông lão cô độc cho cô gái trẻ ngủ nhờ một đêm, sáng ra ông sững sờ khi thấy thứ này…

Trời về khuya, thị trấn ven sông chìm trong một màn sương mỏng. Con phố nhỏ nơi ông Tư sống nằm nép mình bên dòng kênh cũ, yên tĩnh đến mức có thể nghe rõ tiếng gió rít qua khe cửa và tiếng mưa bụi lất phất va vào mái ngói. Những ngọn đèn đường vàng vọt hắt bóng lên những bức tường gạch đã xỉn màu theo năm tháng, tạo nên một khung cảnh vừa bình yên vừa hiu quạnh.

Trong căn nhà nhỏ ở cuối phố, ông Tư ngồi lặng bên bàn gỗ, tay chậm rãi nâng chén trà nóng, mắt hướng ra ngoài ô cửa sổ. Tách trà bốc khói nghi ngút, hương nhài thoang thoảng len lỏi trong không gian tĩnh lặng. Ở tuổi gần bảy mươi, ông đã quen với những buổi tối một mình như thế này — lặng lẽ, đơn sơ, nhưng cũng trĩu nặng những ký ức không thể quên.

Bà Hòa – vợ ông – đã mất hơn bốn mươi năm trước, trong một trận lũ quét bất ngờ khi đang trên đường trở về nhà. Nỗi đau ấy không bao giờ nguôi, chỉ là được ông cất thật sâu vào tim. Căn nhà này từng có tiếng cười, tiếng bước chân, nhưng giờ chỉ còn tiếng đồng hồ tích tắc và hơi ấm mong manh của ấm trà.

Ngoài kia, gió thổi mạnh hơn. Ông Tư khẽ kéo chiếc khăn quàng cổ sát lại, định đứng dậy khép cửa sổ thì “cốc, cốc, cốc…” — tiếng gõ cửa bất ngờ vang lên.

Ông giật mình. Ai lại đến vào giờ này? Ở khu phố nhỏ này, hàng xóm đều đã ngủ từ lâu. Cẩn trọng, ông bước ra cửa, khoác vội chiếc áo len đã sờn vai, tay xoay chìa khóa mở chốt.

Trước mắt ông là một cô gái trẻ. Ánh đèn vàng từ hiên nhà hắt xuống gương mặt cô, làm nổi bật đôi mắt to còn vương nét hoảng hốt. Mái tóc ướt dính vào má, áo khoác mỏng dính mưa, đôi vai run lên vì lạnh.

“Chú… chú ơi… cho cháu trú nhờ một đêm được không? Cháu bị… lạc đường.” Giọng cô run run, vừa như cầu khẩn vừa như sợ sệt.

Ông Tư nhìn dáng vẻ tội nghiệp ấy, lòng chợt mềm lại. “Vào đi cháu! Ngoài này gió lạnh lắm.”

Cô gái khẽ gật đầu, bước nhanh vào, đôi tay ôm chặt lấy thân mình. Ông đóng cửa lại, rồi vội pha cho cô một chén trà nóng, đẩy nhẹ về phía cô. “Uống đi cho ấm người. Cháu là ai? Sao lại đi một mình giữa đêm thế này?”

Cô gái đỡ lấy chén trà, áp hai bàn tay lạnh buốt vào thành sứ nóng hổi. Hơi ấm lan dần khiến đôi môi tái nhợt của cô khẽ run. “Dạ… cháu tên Mai. Cháu từ quê lên thăm người thân… nhưng xe hỏng giữa đường. Cháu định tìm chỗ nghỉ, nhưng trời tối quá… cháu lạc mất. May mà thấy nhà chú sáng đèn.”

Ông Tư gật gù. “Ừ, may là cháu gặp được chú. Chứ giờ này ngoài đường nguy hiểm lắm. Cháu có bị thương ở đâu không?”

“Dạ… không ạ, chỉ hơi mệt.”

“Thế thì tốt. Cứ yên tâm, tối nay cháu ở đây, sáng mai chú sẽ chỉ đường cho về.”

Mai khẽ mỉm cười, đôi mắt bớt căng thẳng. Căn phòng nhỏ sáng lên trong ánh đèn vàng, tiếng mưa ngoài kia càng làm cho nơi này thêm ấm áp. Cô lén đưa mắt nhìn quanh: đồ đạc đơn sơ, nhưng gọn gàng. Trên kệ gỗ là vài bức ảnh cũ đã ố màu, trong đó có tấm hình một đôi vợ chồng trẻ chụp trước hiên nhà, gương mặt họ rạng rỡ hạnh phúc.

“Chú ở đây một mình ạ?” Mai hỏi khẽ.

Ông Tư rót thêm trà cho cô, rồi chậm rãi đáp: “Ừ. Trước chú ở với vợ… nhưng bà ấy mất lâu rồi, trong một trận lũ quét. Từ đó, chú quen sống một mình.”

Mai lặng người, mắt cúi xuống. “Cháu… cháu xin lỗi, cháu không biết.”

Ông lão mỉm cười, ánh mắt xa xăm. “Không sao. Mất mát là điều không ai muốn, nhưng rồi mình học cách sống tiếp thôi.”

Ông lấy trong tủ ra một chiếc chăn dày, đặt lên ghế dài gần cửa sổ. “Cháu nằm đây nhé. Chăn này ấm lắm.”

Mai nhận lấy, cúi đầu cảm ơn. Ông Tư ngồi lại bên bàn trà, tiếp tục nhâm nhi, nhưng không biết từ lúc nào, ông cũng thiếp đi trên chiếc ghế gỗ cũ kỹ.


Khi ánh sáng đầu tiên của buổi sáng lọt qua rèm cửa, ông Tư chậm rãi mở mắt. Lưng ông ê ẩm vì ngủ trong tư thế gò bó. Ông đưa mắt nhìn về phía ghế dài… và sững sờ.

Chiếc ghế trống trơn. Không có Mai. Không có chiếc chăn mà ông đưa tối qua. Thậm chí, tấm đệm vẫn phẳng phiu, chẳng có dấu vết ai đã nằm.

Ông vội đứng dậy, bước ra hiên. Cửa nhà vẫn khóa chặt từ bên trong. Ngoài sân, nền đất ẩm ướt vì sương đêm, nhưng hoàn toàn không có dấu chân nào.

Trở lại bàn trà, ông bỗng khựng lại. Ngay cạnh chén trà ông rót cho Mai tối qua, có một bông hoa nhài trắng tinh khiết, còn đọng những giọt sương nhỏ li ti, tỏa hương dịu nhẹ.

Ông Tư đưa tay nhặt lên, một luồng lạnh buốt chạy dọc sống lưng. Và rồi, như một nhát dao khẽ khơi vào ký ức, hình ảnh xưa ùa về…

Ngày ấy, hơn bốn mươi năm trước, cũng vào một đêm mưa, cô gái tên Mai – người vợ trẻ của ông – bước ra khỏi nhà để về thăm mẹ già. Bà mang theo một giỏ hoa nhài trắng, nói sẽ hái thêm để sáng mai ướp trà. Nhưng bà không bao giờ trở lại. Trận lũ quét bất ngờ cuốn trôi cả con đường ven sông, cuốn trôi cả người con gái ấy.

Bông hoa nhài trong tay run rẩy, mắt ông Tư nhòe đi. Phải chăng… đêm qua, Mai đã trở về, dù chỉ là một khoảnh khắc ngắn ngủi, để bên ông như xưa?

Ông siết nhẹ bông hoa, hương thơm thanh khiết lan tỏa, xua tan cái lạnh trong tim. Lần đầu tiên sau nhiều năm, ông thấy lòng mình không còn trống trải.


Câu chuyện của ông Tư có thể giải thích hay không, điều đó không còn quan trọng. Quan trọng là, đêm qua, ông đã cảm nhận rõ ràng hơi ấm của tình yêu, một tình yêu vượt qua cả thời gian và cái chết.

Và từ đó, mỗi sáng, ông đều đặt một bông hoa nhài trên bàn, như một lời hẹn ước rằng, nếu một ngày nào đó Mai lại tìm về, ông vẫn ở đây, chờ đợi.

Bài viết mới cập nhật:

Chia sẻ bài viết:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!