TҺầү Cúпg Lừa Cả Làпg Bằпg NgҺι Lễ “Truүḕп Vía”: Sự TҺật Gȃү Sṓc Sau Haι Cáι TҺaι Oaп NgҺιệt

Chương 1: Sự Khởi Đầu Kỳ Lạ

TҺầү Cúпg Lừa Cả Làпg Bằпg NgҺι Lễ “Truүḕп Vía”: Sự TҺật Gȃү Sṓc Sau Haι Cáι TҺaι Oaп NgҺιệt…..

Làng Vân Giang nằm yên bình bên bờ sông Trà Lý, nơi quanh năm gió mát, phù sa màu mỡ và lòng người chân chất. Nơi đây, mọi người tin vào thần linh, vào ông bà tổ tiên và đặc biệt là lễ cúng đầu năm – một nghi lễ không thể thiếu để cầu cho mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu.

Năm ấy, sau Tết Nguyên Đán, làng tổ chức lễ cúng đầu năm vào mùng Bảy – ngày vía khai sơn khai lộc. Cả làng tập trung tại miếu Thành Hoàng, khói hương nghi ngút, trống chiêng vang rền. Các bà, các mẹ ăn mặc chỉnh tề, tay cầm lễ vật; đàn ông thì lo dựng trại, dọn cỗ.

Lễ cúng diễn ra bình thường, cho đến khi chuyện lạ bắt đầu xảy ra.

Hai tuần sau, bà Hòa – một người phụ nữ đã ngoài 60, có chồng con đầy đủ, bất ngờ than mệt, buồn nôn, mất ngủ. Bác sĩ dưới trạm y tế xã sau khi thăm khám ban đầu lặng người đi: bà Hòa có thai.

Chuyện chưa kịp lắng xuống thì thêm một cú sốc khác: chị Huệ – con dâu trưởng nhà ông Cúc, cũng bị chẩn đoán có thai. Lạ ở chỗ, chị đã hơn 40 tuổi, từng bị bác sĩ kết luận vô sinh hơn mười năm nay.

Tin tức lan nhanh như cỏ cháy đồng mùa hè. Cả làng Vân Giang rúng động. Người thì cho rằng đây là lộc trời, người thì bán tín bán nghi, cho rằng “có gì đó không sạch sẽ” trong lễ cúng vừa rồi. Nhưng điều khiến dân làng thực sự rùng mình là lời đồn về “vong nhập”.

“Lễ năm nay, hình như cúng không đúng bài bản,” bà Mùi – một cụ cao tuổi nói. “Tôi nghe nói năm nay là năm hạn, nếu lỡ động phải vong oan thì dễ bị ám lắm!”

Từ đó, câu chuyện hai người đàn bà mang thai không còn đơn thuần là tin giật gân nữa – nó thành chuyện ma mị khiến dân làng đêm nằm mơ thấy bóng trắng lướt qua sông, tiếng khóc trẻ con vang vọng lúc nửa đêm.

Chương 2: Sự Thật Dần Lộ Diện

Người trong cuộc bắt đầu sống trong sợ hãi. Bà Hòa không dám ra đường, con cháu cũng xấu hổ với làng trên xóm dưới. Gia đình chị Huệ thì cãi vã liên miên, ông Cúc – bố chồng chị – tức giận đập phá bàn ghế, cho rằng con dâu đã lén lút tư tình.

Chồng chị Huệ là anh Tân – một người làm nghề chở hàng đường sông – kiên quyết nói mình không hề gần gũi vợ suốt cả năm qua vì đang sống tạm ở tỉnh ngoài. Anh thậm chí còn yêu cầu làm xét nghiệm ADN khi cái thai đủ lớn.

Bà Hòa cũng khăng khăng: “Tôi đã mãn kinh gần chục năm, chồng tôi yếu lắm rồi, không thể nào… không thể nào có chuyện đó!”

Chính quyền xã sau khi nghe phản ánh đã mời bác sĩ huyện về khám lại – kết quả vẫn là hai người đều đang mang thai, khoảng từ 6 đến 8 tuần, tức đúng vào thời điểm sau lễ cúng.

Một cuộc họp khẩn giữa trưởng thôn, công an xã và các cán bộ y tế được tổ chức. Người dân đòi làm rõ. Không thể để danh tiếng cả làng bị kéo xuống vì chuyện kỳ dị này.

Rồi một tin đồn khác nổ ra – có người thấy một người đàn ông lạ mặt xuất hiện trong buổi lễ cúng, ăn mặc kín mít, sau lễ thì biến mất. Một đứa trẻ trong làng vô tình kể lại rằng nó thấy “ông ấy dắt ai đó vào miếu lúc nửa đêm.”

Từ lời kể ấy, dân làng bắt đầu đặt nghi vấn có ai đó đã lợi dụng nghi lễ đông người để làm chuyện đồi bại. Người ta lén soi lại camera an ninh lắp ở cổng đình – dù góc quay hạn chế, nhưng vẫn thấy có bóng một người đàn ông cao to, đội mũ lưỡi trai, đi qua khu miếu sau lễ cúng.

Không thể chần chừ, gia đình hai nạn nhân đồng lòng lên xã, viết đơn đề nghị công an điều tra làm rõ sự việc.

Chương 3: Bóng Đêm Trong Miếu Cổ

Sau khi nhận đơn trình báo từ gia đình bà Hòa và chị Huệ, công an xã Vân Giang nhanh chóng vào cuộc. Đội điều tra hình sự huyện cũng được điều xuống phối hợp. Họ bắt đầu rà soát danh sách những người có mặt trong buổi lễ cúng đầu năm, đồng thời kiểm tra lại camera an ninh từ các tuyến đường dẫn vào làng.

Miếu Thành Hoàng – nơi diễn ra lễ cúng – vốn là một công trình cổ kính hơn trăm năm tuổi, nằm biệt lập giữa cánh đồng, cách khu dân cư gần cây số. Mỗi năm chỉ mở cửa ba lần: vào đầu năm, rằm tháng bảy và cuối năm. Vì thế, vào những ngày lễ, nơi đây luôn đông nghẹt người.

Trưởng công an xã – ông Dụng – đích thân dẫn đội kiểm tra hiện trường. Trong một lần quan sát kỹ miếu vào ban đêm, ông phát hiện cánh cửa hậu phía sau – vốn lâu nay bị chốt kín – đã có dấu hiệu bị cạy mở.

“Không thể nào là do dân làng,” ông Dụng nói, “vì mọi người đều tụ tập ở sân trước, nơi bày lễ và tế cúng. Ai đi vòng ra sau trong đêm ấy, chắc chắn có ý đồ.”

Ngay sau đó, đội pháp y đến lấy mẫu ADN từ quần áo, khăn trải lễ và cả trong căn phòng nhỏ phía sau miếu – nơi trước đây dùng để cất giữ đồ cúng nhưng từ lâu đã bị bỏ hoang, không ai dám vào vì đồn là có vong ngự.

Kết quả giám định sơ bộ khiến cả làng rúng động thêm một lần nữa: tìm thấy tinh dịch nam giới trên một tấm vải cũ trong phòng phía sau miếu. Mẫu ADN không khớp với chồng bà Hòa, cũng không trùng với chồng chị Huệ.

Cùng lúc ấy, một chi tiết bất ngờ được khai thác từ lời kể của một đứa trẻ trong làng – thằng Cu Đạt, mới tám tuổi, hôm ấy theo cha đến giúp dọn cỗ. Đêm muộn, nó lén chạy ra sau vì… đi vệ sinh. Trong lúc chui vào lùm tre phía sau miếu, nó kể rằng mình thấy một người phụ nữ bị kéo vào phòng, bị bịt miệng, và người đàn ông thì đeo mặt nạ.

Đứa bé lúc đó sợ quá nên không dám kể ai. Đến giờ, khi được hỏi kỹ và nhìn ảnh các bà trong làng, nó chỉ tay vào bà Hòa.

“Cháu không dám chắc… nhưng… tóc bà ấy trắng, dài như vậy ạ…”

Cơ quan điều tra bắt đầu đặt giả thuyết: có kẻ đã lên kế hoạch từ trước để lợi dụng buổi lễ đông người, sau đó chờ đến đêm muộn, dùng thủ đoạn chuốc thuốc hoặc khống chế thể xác hai nạn nhân – bà Hòa và chị Huệ – rồi giở trò đồi bại.

Nghi phạm được khoanh vùng vào ba đối tượng:

  1. Thầy Phong – người chủ lễ năm nay, là thầy cúng mới từ làng bên được mời về thay ông Cẩn đã mất. Gã này tỏ ra bí hiểm, thường nói chuyện một mình, luôn đội mũ trùm kín.

  2. Bình “khùng” – một gã đàn ông lang thang, từng làm thuê ở vài nơi quanh huyện, hay qua làng xin ăn. Hôm lễ cúng, có người thấy hắn quanh quẩn gần miếu nhưng sau đó thì mất hút.

  3. Một người trong làng – có thể là đàn ông có thù hằn với một trong hai gia đình, hoặc có vấn đề tâm lý, tình dục, muốn che giấu hành vi bệnh hoạn bằng lớp vỏ “vong nhập”.

Công an cho người bí mật theo dõi và thu thập mẫu ADN của cả ba. Trong lúc chờ kết quả, một tình tiết khác đột ngột xảy ra: chị Huệ suýt bị đầu độc.

Một buổi sáng, chị vừa ăn xong bát cháo do mẹ chồng nấu thì đau bụng dữ dội, được đưa đi cấp cứu. Bác sĩ kết luận chị bị nhiễm chất độc từ loại thuốc diệt chuột liều thấp – không đủ giết người ngay nhưng gây tổn thương nghiêm trọng nếu không được phát hiện kịp thời.

Gia đình nghi ngờ bà Vi – mẹ chồng chị – vì bà luôn giận dữ, cho rằng chị là “nỗi nhục” của dòng họ. Tuy nhiên, trong cuộc thẩm vấn, bà Vi bật khóc mà nói:

“Tôi có ghét nó thật… nhưng tôi thề… tôi không hại nó. Tôi từng chứng kiến cảnh con bé khóc trong đêm, bụng ôm chặt, miệng chỉ kêu: Đừng… tha cho tôi… rồi bật dậy như người mộng du. Tôi nghĩ nó bị ma nhập thật…”

Câu nói ấy khiến không khí trong phòng điều tra trở nên u ám. Cảnh sát bắt đầu hiểu rằng: nỗi sợ và sự kỳ thị đã khiến người dân tin vào ma quỷ, mà quên mất khả năng đáng sợ nhất – con người.

Chương 4: Lật Mặt Kẻ Giả Thần Lừa Quỷ

Hai tuần sau sự việc chị Huệ bị đầu độc, kết quả giám định ADN cuối cùng cũng được chuyển đến tay đội điều tra. Trong ba nghi phạm bị bí mật thu thập mẫu, chỉ một người trùng khớp với tinh dịch tìm được ở hiện trường miếu cổ.

Cái tên khiến tất cả không thể tin được chính là: thầy Phong – thầy cúng mới được mời về làm chủ lễ đầu năm.

Hồ sơ của Phong nhanh chóng được lật lại. Gã tên thật là Trịnh Văn Phong, 38 tuổi, từng có thời gian làm thầy cúng dạo ở nhiều tỉnh phía Bắc. Một năm trước, Phong bị tố cáo sàm sỡ một phụ nữ trong lúc “trừ tà” nhưng vụ việc bị ém nhẹm vì nạn nhân không dám lên tiếng. Phong biến mất khỏi địa phương từ đó.

Khi được mời về làng Vân Giang làm lễ đầu năm, gã đội lốt “thầy cúng giỏi bắt vong”, nói chuyện rành rọt, đọc được cả kinh chữ Hán và làm phép rất “thần bí” khiến dân làng tin sái cổ. Không ai ngờ, gã lại có dã tâm kinh tởm như vậy.

Tối hôm xảy ra lễ cúng, Phong chủ động yêu cầu mọi người rời miếu đúng giờ Tý để “vong về nhận lễ”, chỉ giữ lại vài phụ nữ “có căn” để “truyền vía âm dương”. Bà Hòa và chị Huệ là hai trong số đó.

Theo lời khai ban đầu của Phong khi bị bắt:

“Tôi không hại ai cả… tôi chỉ làm theo sự mách bảo… các bà ấy đều mê tín, dễ sai khiến, tôi cho ít thuốc vào rượu cúng… họ không tỉnh…”

Lời thú nhận lạnh lùng như một lưỡi dao. Phong thừa nhận đã bỏ thuốc an thần vào chén rượu lễ mà chỉ hai người phụ nữ uống. Sau đó, chờ đến lúc họ mơ màng, hắn đưa từng người vào căn phòng phía sau miếu – nơi gã dựng sẵn không gian tối om, lót vải cũ để “diễn trò truyền căn vía”.

Bản chất của gã là một kẻ biến thái, lợi dụng sự mê tín và tôn kính thần linh để thỏa mãn dục vọng bệnh hoạn. Hắn từng làm vậy ở nhiều nơi, nhưng đây là lần đầu gây hậu quả lớn đến thế – khiến cả hai nạn nhân mang thai và cả làng rơi vào hỗn loạn.

Tuy nhiên, điều đáng phẫn nộ hơn là gã không tỏ ra ăn năn. Trong phòng giam, Phong chỉ lặp đi lặp lại

“Họ tin là vong nhập mà… đâu ai dám nghĩ là người thật…”

Câu nói đó như một cái tát vào lòng mê tín và sự ngây thơ của dân làng Vân Giang. Mọi người quá tin vào “thiêng”, quá sợ “ma”, đến mức phớt lờ những dấu hiệu rõ ràng của tội ác – tiếng kêu cứu trong đêm, sự vắng mặt của một người đàn ông lạ, và cả ánh mắt thất thần của hai người phụ nữ sau lễ cúng.

Sau khi Phong bị bắt, báo chí về đưa tin rầm rộ. Làng Vân Giang lên tivi, nhưng không phải vì thành tích, mà vì một vụ xâm hại nghiêm trọng bị ngụy trang dưới lớp vỏ thần linh.

Trong cuộc họp làng khẩn cấp, trưởng thôn đứng trước dân, mắt đỏ hoe

“Chúng ta đã sai… sai vì tin vào những điều không có lý trí, sai vì để kẻ xấu lợi dụng lòng tin… Giờ thì rõ rồi – không có vong nào hết. Chỉ có con người ác quỷ đội lốt đạo.”

Bà Hòa – người từng sống hiền lành, cả đời chỉ biết lo chồng con – giờ cúi mặt giữa chợ, không ai dám nhìn bà. Chị Huệ – người từng chịu bao khổ sở vì vô sinh, giờ lại trở thành chủ đề để người ta thì thầm mỗi buổi sáng sớm.

Nhưng nỗi đau ấy không còn bị đổ lên đầu họ nữa. Dân làng bắt đầu xin lỗi, chia sẻ, có người âm thầm gửi quà, người khác đến nhà dọn giúp vườn tược.

Riêng chị Huệ quyết định giữ lại đứa trẻ. Chị nói:

“Tôi không có lỗi… và đứa bé cũng không. Tôi sẽ nuôi nó, để nó lớn lên trong ánh sáng, không phải trong bóng tối như kẻ đã hại mẹ nó.”

Bà Hòa thì chọn cách khác. Bà xin con cái đưa vào chùa ở tĩnh dưỡng, cắt tóc đi tu, nương nhờ cửa Phật nốt phần đời còn lại.

Chương 5: Ánh Sáng Sau Bóng Tối

Mùa mưa năm đó đến sớm hơn thường lệ. Những cơn mưa đầu hè xối xả trút xuống mái ngói đỏ tươi của làng Vân Giang, rửa trôi lớp bụi u ám vẫn còn đọng lại từ sự kiện rúng động đầu năm. Nhưng nỗi đau thì chẳng thể gột sạch nhanh đến thế.

Căn miếu cổ – nơi từng là trung tâm tâm linh của cả làng – nay bị phong tỏa hoàn toàn. Ban quản lý di tích huyện đề xuất trùng tu, nhưng dân làng lại bỏ phiếu đồng thuận: niêm phong vĩnh viễn.

“Không phải miếu có lỗi, nhưng lòng người đã khiến nơi thiêng thành chốn ô uế. Cần có thời gian rất dài để thanh tẩy…”

Gia đình bà Hòa từ chỗ chịu điều tiếng, giờ được cả làng thương cảm. Hai đứa con của bà – đang làm ăn xa – về quê thăm mẹ, cùng chị em lên chùa thăm nuôi và động viên. Trong lòng họ vẫn còn tổn thương, nhưng ánh mắt đã thôi trách móc. Cũng chính bà là người đầu tiên ký vào đơn xin giảm nhẹ hình phạt cho Phong, khiến cả làng ngỡ ngàng.

“Tôi tha thứ, không phải vì hắn xứng đáng, mà vì tôi cần buông bỏ để sống tiếp. Nếu mang theo hận thù, tôi sẽ chẳng bao giờ thanh thản…”

Trong khi đó, chị Huệ dần trở lại cuộc sống thường ngày. Sau nhiều cuộc điều trị tâm lý và sự hỗ trợ từ các tổ chức bảo vệ phụ nữ, chị mạnh dạn mở một gian hàng nhỏ bán tạp hóa ở đầu làng. Cái bụng mỗi ngày một lớn lên, nhưng chị không cúi đầu nữa.

Mỗi sáng, chị đều tự tay sắp bánh, pha trà, cắm một bình hoa nhỏ trước cửa tiệm. Ai ghé qua cũng thấy chị mỉm cười chào hỏi, dù nụ cười vẫn còn phảng phất mỏi mệt. Có lần, một bà cụ thì thầm hỏi:

– Liệu cháu có sợ… con bé sinh ra sẽ giống hắn?

Chị Huệ chỉ lặng lẽ đáp:

– Dù là con ai, nó cũng xứng đáng được yêu thương. Em sẽ dạy nó lớn lên để không trở thành một kẻ như cha nó.

Câu nói ấy, lan đi như một đốm lửa nhỏ sưởi ấm lòng người trong những ngày mưa dầm. Dân làng dần thay đổi cách nhìn. Những ánh mắt e dè trở nên dịu lại. Có người lén để bịch sữa trước cửa hàng, có người mang quần áo trẻ con đến gửi mà chẳng để lại tên.

Vào một buổi chiều rực nắng giữa tháng Tám, chị Huệ lâm bồn. Đứa bé gái chào đời khỏe mạnh, đỏ hỏn và cất tiếng khóc vang cả xóm. Người đầu tiên đến bệnh viện thăm là bà Vi – mẹ chồng cũ. Bà mang theo một chiếc khăn bông cũ, thêu chữ “An” ở góc – tên gọi ngày bé của con trai bà, người từng rời bỏ chị Huệ vì nghĩ chị vô sinh.

Bà đặt chiếc khăn lên nôi, giọng khẽ khàng:

– Nó là cháu nội tôi. Chẳng cần biết máu ai, nhưng nếu Huệ cho phép… tôi muốn được bế nó…

Chị Huệ nhìn bà Vi, rồi nhìn đứa bé. Trong giây lát, quá khứ hiện về như đoạn phim tua chậm: những lần quỳ gối xin giữ thai, những đêm cô độc trong căn buồng lạnh, và cả ngày chị bị chồng đuổi khỏi nhà với câu nói cay nghiệt: “Cô không sinh được, thì không phải đàn bà”.

Nhưng chị gật đầu. Bởi giờ đây, chị không cần tìm kiếm sự công nhận nữa – chị đã là mẹ, và là một người mẹ mạnh mẽ.

Mùa thu năm ấy, trường làng mở thêm một lớp học tình thương cho các bé mồ côi, trẻ khó khăn và cả con của những nạn nhân từng bị bạo hành. Chị Huệ là người đầu tiên đứng tên tài trợ.

Làng Vân Giang không còn rỉ tai nhau chuyện “vong nhập”, không còn đồn thổi chuyện “nghiệp quật”. Thay vào đó, người ta học cách cảnh giác, cách lắng nghe, cách bảo vệ nhau khỏi những kẻ núp trong bóng tối – những kẻ đội lốt tâm linh để làm điều ác.

Gã Phong bị tuyên án 20 năm tù giam. Trong phiên tòa, khi được hỏi có điều gì muốn nói, hắn cúi gằm mặt:

– Tôi không còn mong được tha thứ. Nhưng nếu có kiếp sau… tôi mong mình không còn là một kẻ được người ta tin tưởng… để không làm tổn thương ai thêm lần nữa…

Câu chuyện kết thúc.

Một vụ án đau lòng, một bài học sâu sắc. Về lòng tin, về sự thức tỉnh, và về cách ánh sáng luôn có thể xuất hiện, ngay cả sau những bóng tối đen nhất.

Bài viết mới cập nhật:

Chia sẻ bài viết:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *