Bé Gái 6 Tuổi Đến Đồn Công An: Hành Trình Từ Địa Ngục Đến Ánh Sáng
Sáng sớm, tại đồn công an trên phố Trần Hưng Đạo, không khí bỗng chững lại khi một bé gái khoảng 6 tuổi, tóc đen dài, mặc áo khoác len xám rách vai, ôm con gấu bông sờn chỉ, bước vào. Đôi mắt cô bé, đen sâu và trống rỗng, nhìn thẳng vào quầy tiếp dân. Với giọng bình tĩnh lạ lùng, bé nói: “Xin hãy bắt mẹ cháu lại.” Tất cả mọi người trong đồn ngừng thở trong giây lát.
Trung úy Hiền, nữ công an trực ban, quỳ xuống ngang tầm mắt bé. “Cháu nói gì cơ? Tên cháu là gì?” “Mai, sáu tuổi, gần bảy,” cô bé đáp, giọng không run. Mai kể rằng mình ra khỏi nhà lúc 6:45 sáng, khi mẹ còn ngủ, mang theo “bản đồ thành phố trong đầu” mà bé đã học thuộc. Hiền sững sờ, ra hiệu cho đồng nghiệp gọi nhân viên bảo trợ trẻ em và dẫn Mai vào phòng hỏi chuyện số ba. “Con đi với cô được không? Chúng ta sẽ nói chuyện và cô gọi đồ ăn sáng cho con,” Hiền nhẹ nhàng nói. Mai đáp: “Con không đói, con ăn một miếng bánh khô trước khi đi, đủ năng lượng.”
Trong phòng hỏi chuyện, Mai ngồi thẳng lưng, từ chối chăn ấm dù tay lạnh ngắt, đầy vết xước nhỏ. Hiền hỏi: “Tại sao con muốn mẹ bị bắt?” Mai chỉ vào má phải: “Tối qua mẹ tát con vì con nói mệt, không học được nữa.” Bé kể mẹ, bà Ngân, ép học 6-7 tiếng mỗi ngày từ năm 3 tuổi, gồm bảng tuần hoàn hóa học tiếng Anh, cấu trúc tế bào nhân sơ, toán lớp ba, và luật ứng xử. Nếu học chậm, mẹ đánh bằng thước gỗ hoặc roi da. Mai kéo tay áo, lộ vết tím trên cổ tay. “Mẹ cấm con khóc. Nếu khóc, mẹ nói con là đồ nhục nhã, rác rưởi ngu ngốc.”
Nhân viên bảo trợ Hằng, dáng cao gầy, bước vào, mở sổ ghi chép. Mai tiếp tục kể: mẹ gắn camera ở bốn góc nhà để giám sát, dùng còi hú đánh thức nếu ngủ sai giờ, và cấm chơi, cấm cười, cấm giao tiếp với người ngoài. Căn hộ ở tầng 8, số 801, phố Trần Hưng Đạo, không có giường—Mai ngủ trên thảm cứng vì mẹ nói “giường làm người ta yếu đuối.” Hằng đứng dậy: “Cần kiểm tra căn hộ ngay.” Hiền quay sang Mai: “Con có sợ mẹ biết con đến đây không?” Mai đáp: “Không, vì nếu mẹ biết, con sẽ không sống để đến lần nữa.”
Xe công an chở Hiền, Hằng, và Mai đến khu dân cư Trần Hưng Đạo. Mai ngồi im, ôm gấu bông, kể thêm: mẹ dạy “luật để được yêu”—không sai, không cãi, luôn xin lỗi, và mẹ là người duy nhất yêu con. Bé không có đồ chơi, không bạn bè, chỉ được ra ngoài nếu im lặng và nói “con rất hạnh phúc” khi bị hỏi.
Tại căn hộ, Ngân mở cửa, giọng kiểm soát: “Tôi là mẹ tốt nhất, hy sinh cả đời để dạy con thành thiên tài.” Căn hộ sạch sẽ đến vô hồn—màu xám, trắng, đen, không tranh ảnh, không đồ chơi. Trên bàn học là lịch học chi tiết: 6:00 thức dậy, 6:10 vệ sinh, 6:20 toán, 7:00 tiếng Anh. Camera giám sát khắp nhà, và một roi da cuộn tròn nằm trong tủ. Hiền tìm thấy sổ ghi chép: “Ngày 12/1, Mai mệt, phạt không ăn tối. Ngày 14/1, Mai khóc, đánh ba roi.” Ngân lạnh lùng: “Tôi coi con là dự án quan trọng nhất đời.” Công an còng tay Ngân vì nghi ngờ bạo hành trẻ em. Bà gào lên: “Tôi làm thế để nó mạnh mẽ!”
Mai được đưa đến trung tâm bảo trợ trẻ em. Tại đây, cô bé gặp cô Ngọc, nhân viên từng bị bạo hành khi nhỏ. Ngọc dịu dàng dạy Mai ăn bánh ngọt, vẽ tranh, và tin rằng mình được yêu mà không cần giỏi. Mai vẽ tủ quần áo—nơi bé từng trốn ngủ vì sợ mẹ dùng dây sạc trói—rồi dần vẽ cửa sổ, ánh sáng, và bầu trời.
Dư luận chia rẽ. Ngân, “người mẹ thép” với 500.000 người theo dõi trên YouTube, được một số phụ huynh ca ngợi. Nhưng đoạn ghi âm Mai kể về nỗi sợ—giọng bé nhỏ, chỉnh sửa để bảo vệ danh tính—khiến công chúng bàng hoàng. Một chuyên gia giáo dục trên truyền hình, bà Nhung, ban đầu bênh Ngân, nhưng sau khi nghe ghi âm, cúi đầu: “Tôi sai rồi.”
Phiên tòa diễn ra sau hai tuần. Công tố trình bày video, sổ ghi chép, và lời khai của Mai. Hằng báo cáo Mai mắc sang chấn tâm lý, không phân biệt được yêu thương và trừng phạt. Ngân vẫn khẳng định: “Tôi yêu con quá nhiều.” Tòa kết án bà 8 năm tù, cấm tiếp cận Mai vô thời hạn. Mai, ngồi cạnh Ngọc, thì thầm: “Vậy con không phải quay về nữa.”
Ngọc nộp đơn nhận nuôi Mai. Sau đánh giá tâm lý và điều kiện sống, cô được phê duyệt làm người giám hộ hợp pháp. Đêm đó, Ngọc tổ chức “sinh nhật” cho Mai—lần đầu bé có bánh, nến, và bóng bay. Mai ước: “Được ôm cô Ngọc cả đời.” Ngọc đáp: “Con không cần giỏi, chỉ cần là con, và con đã được yêu.”
Câu chuyện của Mai là hồi chuông cảnh tỉnh. Yêu thương không phải kiểm soát, trừng phạt, hay ép trẻ thành “thiên tài.” Trẻ em cần được lắng nghe, ôm ấp, và sống đúng tuổi thơ. Mai, từ một cô bé sợ hãi, đã tìm thấy ánh sáng nhờ lòng dũng cảm và những người như Hiền, Hằng, và Ngọc. Xã hội phải bảo vệ tiếng nói yếu ớt nhất—tiếng nói của trẻ em—và không thành công nào đáng giá bằng tâm hồn một đứa trẻ.