Gia đình ông Lâm sống ở một vùng quê ven sông, nơi cuộc sống trôi qua bình lặng như con nước đầu nguồn. Căn nhà nhỏ lợp mái tôn cũ kỹ của ông bà nằm lặng lẽ bên rặng tre, giữa những thửa ruộng và tiếng chim chiều thưa thớt. Ông Lâm làm nghề sửa đồ, còn bà Hương – người vợ hiền lành, tảo tần – vẫn thường giặt đồ ở bờ sông mỗi chiều khi ánh nắng đã dịu.
Mọi chuyện tưởng chừng sẽ mãi bình yên cho đến một buổi chiều định mệnh. Hôm đó, bà Hương mang thúng quần áo xuống bến sông như thường lệ. Nhưng khi trời sập tối, bà vẫn chưa quay về. Ông Lâm nghĩ bà nán lại trò chuyện với mấy người hàng xóm. Nhưng rồi trời tối mịt. Không ai thấy bà Hương đâu. Cả nhà lo lắng. Ông Lâm cầm đèn pin ra bờ sông tìm, gọi khản cả giọng. Càng tìm, lòng ông càng run lên từng cơn lạnh buốt.
Sáng hôm sau, dân làng phát hiện thi thể một người phụ nữ trôi dạt về phía hạ lưu, cách nơi bà Hương thường giặt đồ hơn một cây số. Thi thể đã bị ngâm nước, khuôn mặt biến dạng khó nhận, nhưng vóc dáng và quần áo gần như trùng khớp với bà.
Ông Lâm đến nhận dạng. Nhìn thi thể mà chân ông khuỵu xuống. Dù mặt không còn rõ, nhưng chiếc áo hoa nâu – chiếc bà Hương thường mặc – vẫn còn dính bùn nước. Trong nỗi đau tột cùng và thời gian cấp bách, ông quyết định mang thi thể về lo hậu sự. Chính quyền cũng không yêu cầu giám định kỹ vì không có dấu hiệu bất thường.
Tang lễ được tổ chức nhanh chóng, theo phong tục làng quê. Khói hương quyện lấy tiếng khóc nghẹn ngào. Căn nhà nhỏ ngập trong tang thương. Ông Lâm ngồi thẫn thờ, đôi mắt vô hồn, tay nắm chặt tấm khăn tang. Các con ông, đứa lớn đứa nhỏ, đều quỳ lặng lẽ bên linh cữu. Trong đó, thằng bé Bin – đứa con út mới lên năm – vẫn chưa hiểu rõ sự mất mát, nhưng đôi mắt nó đỏ hoe, cứ nhìn quanh như tìm kiếm điều gì.
Chiều hôm đó là lễ nhập quan. Thi thể đã được khâm liệm, hương khói nghi ngút. Người thân, hàng xóm kéo đến đưa tiễn. Mọi thứ chuẩn bị xong, chỉ còn chờ đặt nắp quan tài.
Bỗng giữa không gian trầm mặc ấy, một tiếng la thất thanh vang lên:
— “Không phải mẹ! Mẹ bảo con… không phải mẹ!”
Mọi người giật mình quay lại. Là Bin. Thằng bé từ đâu chạy tới, mặt mũi hoảng loạn, mồ hôi nhễ nhại, nước mắt giàn giụa.
— “Mẹ đang lạnh! Mẹ ở chỗ cây cong! Mẹ bảo con vậy mà!” – nó hét lên, hai tay vung loạn xạ, chỉ về phía quan tài.
Không khí nghẹt thở. Một vài người thì thào: “Nó còn nhỏ, chắc sốc quá hóa mê sảng…” Bà nội của Bin run giọng, cố trấn an:
— “Chắc… chắc nó mơ gì đó…”
Nhưng Bin không dừng lại. Nó nhào tới, giật phăng khăn tang trên đầu, gào lên nức nở:
— “Người này không phải mẹ! Mẹ đang lạnh, mẹ kêu con tới cứu mẹ ở chỗ cây cong!”
Đám đông sững sờ. Có người nắm lấy tay ông Lâm, thì thầm:
— “Anh à, trẻ con… đôi khi nó nhạy lắm…”
Ông Lâm nãy giờ ngồi lặng như tượng. Bàn tay gân guốc bất giác siết chặt. Trong đầu ông vụt qua một hình ảnh mà bấy lâu bị nỗi đau che lấp – lúc ông nhận thi thể, gương mặt nạn nhân trương nước, không rõ nét, chỉ có chiếc áo là căn cứ chính.
Một suy nghĩ như luồng điện chạy dọc sống lưng ông: “Không thể… lỡ như…”
Ông Lâm đứng phắt dậy, giọng nghẹn cứng nhưng quyết liệt:
— “Tạm dừng nhập quan! Tôi xin… kiểm tra lại hiện trường!”
Không ai phản đối. Sự kịch liệt của ông, cùng tiếng khóc của đứa trẻ, như khơi lên một linh cảm kỳ lạ. Cả nhà lập tức kéo nhau quay lại bờ sông, nơi tìm thấy thi thể ban đầu. Thằng Bin đi đầu, bàn tay nhỏ xíu nắm chặt lấy tay cha, đôi chân bé chạy như bị điều gì thôi thúc. Đến gần bến cũ, nó chỉ tay:
— “Không phải ở đây! Mẹ ở chỗ cây cong! Đi sâu nữa!”
Người lớn nhìn nhau, nhưng rồi vẫn bước theo. Họ rẽ vào một lối mòn nhỏ, đi sâu vào bụi lau, nơi nước rút để lộ rễ cây rối rắm. Không khí nặng nề, ai cũng nín thở.
Bỗng… một âm thanh yếu ớt cất lên:
— “Cứu… tôi… với…”
Tiếng rên, nhỏ như tiếng gió, nhưng rõ ràng là của người. Tất cả im bặt, rồi ùa về phía phát ra tiếng động.
Nằm lẫn trong đám rễ cây và bùn lầy, là một người phụ nữ, tóc tai bết lại, mặt mày bầm dập, quần áo rách nát… nhưng đôi mắt vẫn mở, ánh lên tia sáng mong manh.
— “Bà Hương!”
Một tiếng hét vang lên. Ông Lâm quỵ xuống, nước mắt trào ra. Bà còn sống. Mẹ còn sống. Mọi người không cầm được xúc động, lao vào kéo bà lên khỏi bùn, nước mắt rơi hòa với mồ hôi và phù sa.
Bà Hương, trong giọng thì thào yếu ớt, kể lại rằng khi giặt đồ, bà bị trượt chân, rơi xuống dòng nước xiết. Bị cuốn đi một đoạn, nhưng may mắn mắc lại ở chỗ gập gần bãi lau. Toàn thân đau đớn, bà không còn sức để gọi to, chỉ còn lại niềm hy vọng mong manh vào phép màu.
Còn thi thể kia, hóa ra là của một người phụ nữ khác cũng mất tích hôm đó – nhưng không ai báo. Sự trùng hợp oái oăm suýt chút nữa đẩy cả gia đình ông Lâm vào nỗi ân hận trọn đời.
Ngày hôm ấy, đám tang biến thành ngày đoàn tụ. Người dân làng thở phào. Họ không thể ngừng nhắc về phép màu – nhưng điều khiến họ lặng đi chính là đứa trẻ năm tuổi, ánh mắt trong veo, đã cứu cả một sinh mạng, cứu cả nhà thoát khỏi bi kịch.
Ông Lâm ôm chặt con trai trong vòng tay, giọng ông nghẹn lại:
— “Con đã cứu mẹ, cứu cả nhà… Nếu không có con… thì cha…”
Thằng bé Bin ngẩng đầu, lau nước mắt, thì thầm:
— “Con nghe mẹ nói trong mơ mà…”
Giấc mơ hay là tiếng gọi của tình mẫu tử? Không ai biết. Nhưng từ hôm đó, ai đi ngang qua bờ sông, nơi cây cong rợp bóng, đều dừng lại đôi chút. Bởi họ tin rằng, trong những nhịp thở của đất trời, đôi khi vẫn có những điều kỳ diệu âm thầm xảy ra – nhờ vào tình yêu, niềm tin, và một trái tim trẻ thơ còn nguyên vẹn với điều kỳ diệu.