Mẹ gιà vȏ dụпg Ьị cҺíпҺ coп traι cҺȏп sṓпg và cáι kết ƌếп quá sớm…
Ngôi làng nhỏ nằm khuất sau những rặng tre già, nơi mà tiếng gà gáy sáng và tiếng mõ trâu chiều là nhịp sống quen thuộc. Trong căn nhà tranh xiêu vẹo ở cuối làng, bà Sáu đã sống hơn bảy mươi năm cuộc đời. Chồng mất từ khi bà mới ngoài ba mươi, một mình bà tần tảo nuôi con trai duy nhất – Tấn – khôn lớn.
Ngày ấy nghèo khó, bà làm thuê khắp nơi: cuốc đất, gánh nước, cấy lúa thuê… chỉ để Tấn được no bụng, có đôi dép đi học. Nhiều bữa bà nhịn ăn, để dành miếng cơm cuối cùng cho con. Nhưng Tấn lớn lên không chịu học hành, bỏ dở giữa chừng rồi đi theo bạn bè làm phu hồ. Bà không trách, vẫn nghĩ con rồi sẽ biết lo.
Năm tháng qua đi, sức bà Sáu yếu dần. Đôi chân từng bước nhanh nhẹn giờ run rẩy, mắt mờ, tai lãng. Bà chẳng làm được gì nặng, chỉ quanh quẩn trong nhà, trông con gà, nồi cơm. Từ ngày Tấn lấy vợ – Hạnh – không khí trong nhà khác hẳn. Hạnh ít khi nói chuyện với mẹ chồng, mỗi lời đều nặng nhẹ. Những bữa cơm im ắng, Tấn thường giả vờ không nghe, để mặc vợ lạnh nhạt với mẹ.
Mấy năm gần đây, bà Sáu bị bệnh thấp khớp và hen suyễn. Mỗi khi trái gió trở trời, bà ho rũ rượi, khớp gối sưng đau, phải nhờ con dâu đun nước nóng xoa bóp. Nhưng thay vì giúp đỡ, Hạnh thường lẩm bẩm:
– Suốt ngày đau ốm, tiền thuốc cả đống. Nhà này có in ra được tiền đâu!
Tấn nghe cũng khó chịu. Lương phụ hồ bấp bênh, mùa mưa thì thất nghiệp. Tiền thuốc men cho mẹ chiếm một phần lớn thu nhập, con anh thì đang tuổi ăn học. Áp lực cơm áo, cộng thêm lời than vãn của vợ, như từng giọt nước nhỏ mòn lòng hiếu thảo của anh.
Một buổi tối, khi bà Sáu ngủ, Hạnh kéo Tấn ra ngoài hiên:
– Anh phải nghĩ đi. Mẹ anh giờ chẳng làm được gì, chỉ nằm một chỗ, ăn uống tốn kém. Người ta ngoài kia, già yếu thì tự biết, khỏi phiền con cháu. Ở đây giữ lại… em nói thật, chỉ có nghèo thêm!
Những lời đó như mũi dao xoáy vào đầu Tấn. Cả đêm anh trằn trọc. Rồi một ý nghĩ tàn nhẫn nảy ra – thứ ý nghĩ mà trước đây anh chưa từng dám mường tượng.
Sáng hôm sau, Tấn giả vờ vui vẻ nói với mẹ:
– Mẹ à, con nghe nói trên đồi sau làng có chỗ đất mới, trồng được nhiều rau sạch lắm. Con đưa mẹ lên xem cho khuây khỏa nhé!
Bà Sáu cười hiền, đôi mắt đục mờ vẫn ánh lên niềm vui trẻ thơ:
– Ừ, lâu lắm rồi mẹ chưa lên đồi. Hồi trẻ, mẹ hay đi hái sim ở đó.
Anh lấy cái gùi, lót chiếc chăn mỏng, đỡ mẹ ngồi vào. Cả chặng đường, bà hỏi han, kể chuyện ngày xưa: chuyện mùa lũ năm ấy nước ngập đến mái nhà, chuyện con cá rô đồng bà bắt được để kho cho Tấn ăn… Mỗi câu chuyện như một mũi kim châm vào tim anh, nhưng anh gạt đi.
Tới một khoảng đất hoang khuất dưới tán cây rậm, Tấn đặt mẹ xuống. Anh bảo:
– Mẹ ngồi đây nghỉ chút, con đào hố trồng cây.
Bà Sáu gật đầu, chẳng mảy may nghi ngờ. Anh lấy cuốc đào. Mỗi nhát cuốc bổ xuống, đất tung lên mùi ngai ngái. Trán anh vã mồ hôi, nhưng tim lại lạnh ngắt.
Khi hố đủ sâu, Tấn tiến lại, vòng tay đỡ mẹ. Bà yếu quá, chỉ hỏi khẽ:
– Trồng cây gì mà hố sâu vậy con?
Anh nuốt nước bọt, không trả lời, bế mẹ đặt xuống hố. Lúc ấy, ánh mắt bà chợt sáng lên như hiểu ra điều gì. Nhưng bà không vùng vẫy, chỉ thở dài:
– Tấn… con mệt rồi phải không? Mẹ xin lỗi… vì đã sống lâu quá.
Câu nói ấy khiến tay anh run bắn. Nhưng tiếng thở dài từ xa của vợ vọng lại trong đầu: “Phải nghĩ cho con cái…”. Anh nhắm mắt, hất nắm đất đầu tiên.
Nắm đất thứ hai, thứ ba… bỗng giọng bà cất lên, yếu ớt nhưng rõ ràng:
– Tấn… con nhớ hồi bé, con bị sốt cao, mẹ thức ba đêm liền bồng con ngoài sân cho mát, nhớ không? Mẹ tưởng mất con rồi…
Tấn đứng khựng lại, cuốc rơi xuống đất. Hình ảnh ngày xưa ùa về: bà gầy guộc, mái tóc rối bời, bồng anh trên tay, mắt đỏ hoe vì mất ngủ.
Bà nói tiếp, đứt quãng:
– Nếu kiếp sau… còn gặp lại… mẹ vẫn… muốn làm mẹ của con.
Tiếng nói như dao cứa. Tấn òa khóc, quỳ sụp xuống hố, ôm lấy mẹ:
– Mẹ ơi… con sai rồi! Con không thể…
Anh bế mẹ ra khỏi hố, run rẩy như kẻ vừa bước từ vực sâu lên.
Nhưng cái kết vẫn đến, và đến sớm hơn anh nghĩ. Chỉ hai tuần sau, bệnh bà Sáu trở nặng. Một đêm mưa gió, bà thở dốc, nắm chặt tay con:
– Cảm ơn… vì đã đưa mẹ về hôm đó.
Rồi bà ra đi nhẹ như một làn khói. Tấn ngồi bên, nước mắt hòa với mưa.
Ngày chôn cất, Tấn tự tay hạ huyệt cho mẹ. Mỗi nắm đất anh lấp xuống như trút một phần tội lỗi. Nhưng lần này, đó là nắm đất tiễn đưa, không phải nắm đất tàn nhẫn của hôm nào.
Chiếc hố trên đồi vẫn còn đó, cỏ đã mọc lưa thưa. Mỗi khi ngang qua, Tấn lại dừng lại thật lâu. Anh hiểu, cả đời này sẽ không bao giờ quên được khoảnh khắc đứng trước mẹ, với nắm đất nặng nhất đời người.