Cȏ Gáι 18 Tuổι Cứu Haι Em Bé Sơ SιпҺ Ở Ngoàι ƌườпg Vḕ Nuȏι và Cáι Kết Cả Làпg Đau Lòпg
Đêm ấy, gió bấc từ cánh đồng thổi hun hút, lạnh buốt đến tận xương. Trên con đường đất dẫn ra bìa làng, bóng dáng một cô gái trẻ lặng lẽ bước đi. Đó là Lan – vừa tròn mười tám tuổi, sống cùng mẹ trong căn nhà tranh xiêu vẹo ở cuối xóm. Gia cảnh nghèo khó, cha mất sớm vì tai nạn, mẹ cô gánh gồng đủ nghề để nuôi con ăn học. Lan học hết lớp 12 thì nghỉ, ở nhà phụ mẹ may vá và ra đồng kiếm thêm vài đồng tiền lẻ. Đêm nay Lan vừa đi chợ phiên về muộn, vì mấy xấp vải khách đặt làm gấp nên cô phải ghé lấy.
Cái rét cắt da khiến cô rụt cổ trong chiếc khăn len cũ kỹ, bước nhanh hơn để về nhà. Bỗng nhiên, giữa tiếng gió rít, một âm thanh rất nhỏ, như tiếng mèo con kêu yếu ớt, lọt vào tai cô. Cô dừng bước, nghiêng tai lắng nghe. Tiếng kêu ấy lại vang lên, lần này rõ hơn – đó không phải tiếng mèo, mà là tiếng khóc của một đứa trẻ sơ sinh. Lan run lên, một phần vì lạnh, một phần vì linh cảm bất thường. Cô men theo tiếng khóc, tới gốc cây gạo già cạnh bờ mương. Dưới tán lá, một cái làn nhựa cũ kỹ đặt trên nền đất ẩm ướt. Cô khom người, vén tấm chăn mỏng phủ bên trên – một bé gái đỏ hỏn, chỉ chừng vài ngày tuổi, đang co ro khóc ngặt. Cơn gió đêm luồn qua khe chăn, bé run bần bật, hơi thở yếu ớt. Tim Lan thắt lại. Cô không kịp nghĩ, vội bế đứa bé lên, áp sát vào ngực để sưởi ấm.
Hơi lạnh từ làn da non nớt khiến cô rùng mình. Nhìn quanh chẳng thấy bóng ai, Lan hiểu đứa bé này bị bỏ rơi. Trong khoảnh khắc ấy, ký ức về tuổi thơ mồ côi cha, từng bị họ hàng hắt hủi hiện về như nhát dao cứa vào lòng. Cô tự nhủ: “Không, mình không thể bỏ mặc nó.” Không chần chừ, Lan quấn kỹ tấm chăn quanh đứa bé, chạy một mạch về nhà. Mẹ cô – bà Thơ – đang nhóm bếp, thấy con hớt hải ôm cái bọc lạ liền hỏi. Khi tấm chăn hé mở, bà sững sờ. “Trời đất ơi, ở đâu ra thế này?” Lan kể lại mọi chuyện. Bà Thơ chau mày, im lặng rất lâu. Nhà họ nghèo, bản thân bà còn phải lo từng bữa, nuôi thêm một đứa trẻ sơ sinh là chuyện không tưởng. Nhưng nhìn khuôn mặt tím tái vì lạnh, hơi thở thoi thóp của bé, bà không nỡ. “Thôi thì… cứ để qua đêm đã. Mai rồi tính,” bà thở dài. Đêm đó, Lan không chợp mắt. Cô nhóm bếp sưởi cho bé, hì hục đun nước ấm, chạy sang hàng xóm xin ít sữa bột trẻ em. Đứa bé bú ít rồi ngủ yên, hơi thở dần đều hơn. Lan ngồi bên, ngắm khuôn mặt bé xíu ấy, cảm thấy một sợi dây vô hình đang buộc chặt trái tim mình. Sáng hôm sau, tin Lan nhặt được trẻ sơ sinh lan khắp làng. Người thương cảm, kẻ xì xào. Một bà hàng xóm bảo: “Thôi đem lên trạm y tế, để họ giao cho trung tâm bảo trợ, nhà mình đâu nuôi nổi.” Lan cúi mặt, ôm đứa bé chặt hơn. Bà Thơ ban đầu cũng nghiêng về ý này, nhưng thấy con gái kiên quyết giữ lại, bà đành chấp nhận. Từ hôm đó, cuộc sống của hai mẹ con rẽ sang hướng khác. Lan vừa tập bế ẵm, vừa học pha sữa, giặt từng cái tã. Đêm nào bé khóc, cô cũng ôm vào lòng, dỗ đến khi ngủ lại. Dù mệt rã rời, Lan chưa từng than vãn.
Cô đặt tên cho bé là An Nhi – mong sau này sẽ được bình yên. Nhưng đời đâu dễ dàng. Nuôi một đứa trẻ sơ sinh tốn kém hơn Lan tưởng. Tiền mua sữa, bỉm, thuốc men khiến mẹ con cô phải thắt lưng buộc bụng hơn nữa. Bà Thơ phải đi làm thuê xa, để Lan ở nhà trông bé. Áp lực tài chính và lời đàm tiếu khiến bà Thơ nhiều lúc cau có, nhưng nhìn ánh mắt con gái, bà lại nén lòng. Trong làng bắt đầu rộ lên tin đồn: nào là Lan “trót dại”, nào là bé An Nhi là “con riêng” của ai đó. Những lời độc địa ấy như dao cứa vào tai Lan, nhưng cô cắn răng chịu đựng. Sáu tháng trôi qua, bé An Nhi khôn lớn hơn, nụ cười ngày càng tươi. Cô bé như ánh sáng nhỏ xua tan u ám trong căn nhà. Lan tìm việc may gia công tại nhà, vừa có tiền, vừa trông bé được. Mọi thứ tưởng như đang dần ổn thì một biến cố ập đến. Một buổi chiều, khi Lan đang giặt tã ngoài sân, một người phụ nữ lạ cùng một người đàn ông ăn mặc bảnh bao bước vào.
Người phụ nữ vừa nhìn thấy bé An Nhi đang chơi trong nôi liền òa khóc, lao đến bế chặt. Lan hốt hoảng, chưa kịp phản ứng thì người đàn ông rút ra tờ giấy khai sinh. Họ nói An Nhi chính là con gái của họ, bị bắt cóc từ bệnh viện ngay sau sinh. Họ đã tìm suốt nhiều tháng và mới lần ra manh mối qua thông tin trong làng. Tai Lan ù đi. Cô ôm chặt bé, lắc đầu: “Không! Cháu là con tôi… tôi nuôi nó từ lúc nhặt ngoài đường…” Nhưng giấy tờ, ảnh chụp, cả dấu vết ADN sau đó đều xác nhận sự thật. Gia đình kia giàu có, có thế lực. Họ cảm ơn Lan đã chăm sóc con mình, nhưng khẳng định sẽ đưa bé về. Đêm ấy, Lan ôm An Nhi khóc đến cạn nước mắt. Bé bám chặt áo cô, miệng bập bẹ gọi “mẹ” – tiếng gọi ấy xé nát tim Lan. Sáng hôm sau, trước sự chứng kiến của cán bộ xã, Lan phải trao bé cho cha mẹ ruột. Khi vòng tay buông ra, bé An Nhi khóc thét, hai tay chới với. Lan quỵ xuống, cảm giác như mất đi một phần máu thịt. Sau hôm đó, Lan như cái bóng. Mọi sinh hoạt chỉ là cầm cự. Cô tránh ra ngoài, sợ nghe tiếng trẻ con khóc, sợ nhìn thấy bất kỳ thứ gì gợi nhớ đến An Nhi. Cả làng thương cảm, nhưng chẳng ai giúp được. Ba tháng sau, tin dữ lại ập đến.
Gia đình giàu có kia trong một chuyến du lịch đã gặp tai nạn. Bé An Nhi không qua khỏi. Nghe tin, Lan chết lặng. Cô chạy ra bờ mương nơi từng nhặt bé, ngồi suốt cả ngày trong mưa gió. Nước mắt hòa lẫn nước mưa, lạnh buốt. Lan ngước nhìn bầu trời xám xịt, tự hỏi: “Giá như đêm ấy… mình đừng tìm thấy con, liệu có bớt đau hơn không?” Nhưng sâu trong lòng, cô biết dù kết cục có bi thảm, những ngày tháng bên An Nhi là quãng thời gian đẹp nhất đời mình. Cô đã từng được làm mẹ, đã từng yêu thương vô điều kiện, và từng được đáp lại bằng những nụ cười ngây thơ. Trong căn nhà nhỏ, chiếc nôi trống vẫn đặt cạnh cửa sổ. Lan giữ lại tấm chăn mỏng ngày xưa, thỉnh thoảng ôm vào lòng như ôm lại hình bóng bé. Nỗi đau mất mát sẽ còn đó, nhưng cùng với nó, tình yêu thương cũng sẽ ở lại mãi. Và ở đâu đó trên cao, có lẽ An Nhi cũng đang mỉm cười với “mẹ” của mình.