“Báп NҺà Đuổι Mẹ Vào Vιệп Dưỡпg Lão – Ngàү Mở Dι CҺúc, Coп Cáι Lặпg Ngườι!”

Ngôi nhà ba gian mái ngói đỏ đã hơn nửa thế kỷ đứng vững nơi cuối con hẻm nhỏ, là nơi bà Thu – một người phụ nữ hơn bảy mươi tuổi – đã dành cả đời chăm chút, vun vén để nuôi lớn ba đứa con khôn lớn thành người. Mái tóc bà bạc trắng, đôi bàn tay gầy guộc chai sạn, mỗi nếp nhăn trên gương mặt đều hằn in dấu vết của những tháng ngày tần tảo, thức khuya dậy sớm vì con. Ngày xưa, ngôi nhà luôn rộn ràng tiếng cười nói, tiếng bát đũa lách cách mỗi bữa cơm. Giờ đây, khi con cái đã yên bề gia thất, ngôi nhà trở nên vắng lặng, chỉ còn tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ treo tường và tiếng gió thổi qua hàng tre trước ngõ.

Bà Thu vẫn nhớ như in những năm tháng gian khó, khi chồng mất sớm, bà vừa làm ruộng vừa đi bán hàng rong để nuôi ba đứa con ăn học. Ngày mưa gió, bà vẫn lội bộ hơn chục cây số ra chợ huyện, gùi gánh hàng trên vai. Bà không bao giờ ăn no, luôn để dành phần ngon nhất cho con. Chính vì sự hy sinh ấy, cả ba đều được học hành tử tế, có công việc ổn định.

Nhưng đời thật trớ trêu, khi kinh tế khá lên, khoảng cách giữa mẹ và con cũng dần xa. Họ ít khi về thăm nhà, điện thoại cũng chỉ gọi khi cần nhờ giúp việc hoặc hỏi vay tiền. Bà vẫn âm thầm chịu đựng, không than trách, chỉ lặng lẽ chờ đợi một ngày con trở về sum họp như xưa.

Mọi chuyện bắt đầu thay đổi vào một buổi chiều cuối thu, khi người con trai cả – anh Hưng – về quê. Anh ăn mặc chỉnh tề, đi xe hơi bóng loáng, vừa bước vào nhà đã ngồi xuống, mở lời:
– Mẹ à, con thấy mẹ sống một mình trong căn nhà lớn thế này vừa buồn vừa nguy hiểm. Hay là mình bán nhà, lấy tiền gửi mẹ vào viện dưỡng lão. Ở đó có người chăm sóc, mẹ sẽ đỡ vất vả.

Bà Thu lặng người, đặt chén trà xuống bàn. Bà biết lời anh Hưng nói không chỉ đơn giản là lo cho mẹ. Ánh mắt của anh, và cả vợ anh – chị Mai – cứ liếc quanh nhà, như đang tính toán giá trị từng món đồ. Người con gái thứ, chị Hoa, vốn sống ở thành phố, cũng về phụ họa:
– Anh nói đúng đấy mẹ. Ở đây buồn lắm. Mà nhà này bán đi, tiền chia ra, ai cũng có cái mà dùng.

Bà Thu không đáp, chỉ khẽ thở dài. Bà biết, với con cái bây giờ, tiền bạc quan trọng hơn kỷ niệm. Dù trong lòng đau đớn, bà vẫn im lặng nghe chúng bàn bạc, như thể mình chỉ là một người ngoài cuộc trong chính mái ấm của mình.

Chỉ một tháng sau, ngôi nhà được bán với giá gần hai tỷ. Người mua là một gia đình trẻ, họ nhìn căn nhà cũ với ánh mắt đầy háo hức, còn bà Thu thì chỉ thấy trái tim mình như bị xé nát. Ngày giao nhà, bà lặng lẽ thu dọn mấy bộ quần áo, vài tấm ảnh cũ của chồng, bỏ vào một chiếc vali nhỏ. Cả đời bà gắn bó với nơi này, giờ phải rời đi chỉ vì con cái muốn có tiền tiêu.

Viện dưỡng lão ở ngoại ô thành phố khá khang trang, nhưng với bà Thu, nó lạnh lẽo hơn bất kỳ nơi nào bà từng ở. Phòng sạch sẽ, giường nệm trắng tinh, bữa ăn đầy đủ, nhưng thiếu đi thứ quan trọng nhất – tình thân. Ở đây, bà gặp nhiều người già giống mình, cũng bị con cái đưa đến với lý do “để được chăm sóc tốt hơn”, nhưng ai cũng mang trong mắt một nỗi buồn khó giấu.

Thời gian trôi qua chậm chạp. Con cái ít đến thăm, chỉ gửi tiền viện phí. Mỗi lần gặp, chúng đều vội vàng, luôn miệng nói bận công việc. Bà Thu không trách, nhưng mỗi đêm nằm nghe tiếng mưa rơi ngoài hiên, bà nhớ đến tiếng cười của các con thuở nhỏ, nhớ đến những bữa cơm quây quần bên bếp lửa.

Rồi một ngày, bà Thu đột ngột bị ngất khi đang tưới mấy chậu hoa trong sân viện. Khi tỉnh dậy, bà thấy mình nằm trong bệnh viện, bên cạnh là một cán bộ tòa án và luật sư. Bà biết thời gian của mình không còn nhiều, bệnh tim đã đến giai đoạn nguy hiểm. Bà thì thầm nhờ luật sư chuẩn bị một bản di chúc, nhưng không cho ai trong gia đình biết.

Ba tuần sau, tin bà Thu qua đời được báo về cho các con. Họ trở về, không phải trong tang thương thật sự, mà phần nhiều là để nghe đọc di chúc. Trong phòng họp của viện dưỡng lão, một cán bộ mở tập hồ sơ, đọc rõ từng chữ.

“Trong suốt cuộc đời, tôi chỉ có một tài sản đáng giá – đó là số tiền bán căn nhà ba gian ở quê. Sau khi trừ chi phí viện dưỡng lão và sinh hoạt, toàn bộ số tiền còn lại, tôi gửi vào quỹ từ thiện hỗ trợ trẻ em nghèo và người già neo đơn. Tôi không để lại cho con cái một đồng nào, bởi điều tôi mong muốn không phải là tiền bạc, mà là các con hiểu rằng tình thân quý giá hơn tất cả. Nếu các con đọc được những dòng này, hy vọng một ngày nào đó, các con sẽ biết trân trọng gia đình hơn.”

Không gian như đông cứng lại. Ba anh em nhìn nhau, mặt tái mét. Chị Hoa nghẹn giọng:
– Mẹ… mẹ không để lại gì cho chúng ta sao?

Luật sư khẽ gật đầu, chỉ vào một phong bì nhỏ:
– Đây là thứ duy nhất bà Thu để lại cho các anh chị.

Bên trong là ba tấm ảnh: một tấm chụp gia đình họ khi còn đầy đủ, một tấm chụp bà Thu đứng trước ngôi nhà cũ, và một tấm chụp bức thư tay bà viết vội, nét chữ run run: “Mẹ thương các con, nhưng mẹ buồn vì không còn thấy các con thương nhau.”

Không ai nói được lời nào. Cái lạnh từ chiếc máy điều hòa như xuyên vào tận xương tủy. Họ bỗng nhớ lại hình ảnh mẹ ngồi đan áo len bên bếp lửa, nhớ những lần mẹ thức trắng để nấu cháo khi con ốm, nhớ giọng nói dịu dàng mỗi lần dỗ dành. Giờ đây, tất cả chỉ còn là ký ức.

Sau lễ tang, họ quay về thành phố, mang theo trong lòng một khoảng trống khó lấp đầy. Tiền bạc có thể kiếm lại, nhưng người mẹ đã đi rồi thì chẳng bao giờ trở lại. Và suốt phần đời còn lại, mỗi khi đi ngang qua một ngôi nhà ba gian mái ngói đỏ, trái tim họ lại nhói lên một nỗi ân hận muộn màng…

Bài viết mới cập nhật:

Chia sẻ bài viết:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!