Năm 1986, mẹ bảo tôi sang nhà bác cả vay ít gạo, không ngờ bác hào phóng cho hẳn 10kg gạo

Năm 1986, mẹ bảo tôi sang nhà bác cả vay ít gạo, không ngờ bác hào phóng cho hẳn 10kg gạo. Nhưng khi mẹ đổ gạo ra, bà bỗng ôm mặt kh/óc n/ức n/ở, lý do đằng sau khiến tôi b/àng hoà/ng và cả đời không quên…

Năm 1986, tôi vừa tròn mười hai tuổi. Đó là thời điểm mà cái đói len lỏi vào từng mái nhà. Bữa cơm của gia đình tôi thường chỉ có chút gạo độn thêm khoai sắn, chan canh rau muống loãng. Cha đã mất từ nhiều năm trước, để lại mẹ gồng gánh nuôi ba chị em tôi.

Hôm ấy, trời cuối đông, gió bấc hun hút thổi. Tôi thấy mẹ loay hoay bên chiếc hũ gạo đã trơ đáy. Bà bốc từng hạt còn sót lại, rồi thở dài:

– Con sang bác cả vay ít gạo, mai mẹ tìm cách trả.

Tôi rụt rè xách cái túi cói cũ, chạy sang nhà bác cả. Nói ra lời nhờ vả, tôi thấy hai gò má mình nóng ran. Nhưng bác cả không trách, chỉ nhìn tôi thật lâu. Đôi mắt bác ánh lên một điều gì đó rất khó tả: vừa xót xa, vừa nặng nề.

Một lát sau, bác quay vào nhà, mang ra cả túi gạo nặng trĩu, chắc phải mười cân. Bác đặt vào tay tôi, giọng khẽ run:

– Mang về cho mẹ con, đừng ngại.

Tôi vui mừng khôn xiết, líu ríu cảm ơn rồi khệ nệ ôm bao gạo về. Trên đường, cái lạnh như không còn buốt giá, vì tôi nghĩ tới cảnh cả nhà sẽ được ăn cơm trắng, không phải cháo loãng nữa.

Vừa bước vào sân, tôi hồ hởi gọi:

– Mẹ ơi, bác cho nhiều lắm!

Mẹ ra đỡ, đặt túi gạo xuống, mở miệng túi. Bất ngờ, bàn tay bà khựng lại. Giữa đống gạo trắng, có một cái hộp gỗ nhỏ, cũ kỹ, kèm một túi vải buộc chặt. Mẹ sững người, rồi run run nhặt lên.

Mở hộp, mẹ nghẹn ngào khi thấy chiếc khăn tay cũ thêu hai chữ “H – L” và con dao gấp quen thuộc. Đó là những kỷ vật cha tôi mang theo trước lúc nhập ngũ.

Rồi mẹ mở túi vải. Bên trong, những đồng bạc trắng lấp lánh ánh lên dưới ngọn đèn dầu. Tôi ngỡ ngàng, còn mẹ thì run bắn người, đôi mắt đỏ hoe. Bà vội mở tiếp lá thư ố vàng được gấp cẩn thận.

Giọng mẹ lạc đi khi đọc:

“Lan à, nếu em đọc được những dòng này, có lẽ anh đã không còn ở bên em và các con. Anh gửi bác cả giữ hộ ít gạo, chút kỷ vật và số bạc dành dụm. Nếu một ngày gia đình thật sự lâm cảnh khốn khó, bác sẽ trao lại. Hãy dùng số bạc này để vượt qua những ngày đói rét. Anh không thể về, nhưng mong hơi ấm cuối cùng này giúp em và các con đứng vững. Anh tin em đủ mạnh mẽ. Ở nơi xa, anh vẫn dõi theo…”

Mẹ gục xuống, ôm chặt lá thư vào ngực, nước mắt trào ra như suối. Tôi đứng lặng, tim nặng trĩu. Chưa bao giờ tôi thấy mẹ vừa đau đớn vừa xúc động đến vậy.

Đêm hôm ấy, mẹ không nấu gạo ngay. Bà thắp nén nhang trên bàn thờ cha, đặt lá thư, chiếc khăn và số bạc cạnh di ảnh, thì thầm:

– Mình ơi, cuối cùng em cũng nhận được hơi ấm mình gửi lại. Mình vẫn ở đây, vẫn lo cho mẹ con em…

Khói hương bay nghi ngút, gương mặt mẹ sáng lên trong dòng nước mắt.

Những ngày sau, nhờ số bạc trong túi, mẹ mua thêm thóc, khoai, chút muối mắm. Ba mẹ con thoát khỏi cảnh đói khát đang đe dọa. Mỗi bữa cơm không còn là nỗi lo, mà là niềm biết ơn. Mẹ luôn dặn:

– Ăn đi con. Đây không chỉ là cơm, mà là tình thương cha các con gửi lại.

Tôi cầm bát cơm trắng, thấy ngọt ngào lạ lùng, mà cũng mằn mặn nơi khóe mắt.

Nhiều năm sau, khi đã trưởng thành, tôi vẫn nhớ như in buổi chiều đông năm ấy. Buổi chiều mà từ trong bao gạo, mẹ tìm thấy cả một kho báu: không chỉ là số bạc cứu đói, mà còn là lá thư thấm đẫm tình yêu của cha.

Tôi hiểu rằng, di sản lớn nhất cha để lại không phải là tiền bạc, mà là sự lo toan, tình thương, và ngọn lửa để cả gia đình bước qua giông bão.

Và cho đến tận bây giờ, mỗi khi nhìn thấy hạt gạo trắng, tôi lại nhớ đến hình ảnh mẹ ôm lá thư khóc nức nở – một ký ức không bao giờ phai, một ký ức nuôi dưỡng tôi cả đời.

Bài viết mới cập nhật:

Chia sẻ bài viết:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!