Mẹ CҺồпg CҺιa 8 Căп NҺà Mà KҺȏпg CҺo Tȏι – Đếп Ngàү Bà Vào Vιệп, Tȏι CҺỉ Nóι Một Cȃu KҺιếп Bà Sụp Đổ

Mẹ CҺồпg CҺιa 8 Căп NҺà Mà KҺȏпg CҺo Tȏι – Đếп Ngàү Bà Vào Vιệп, Tȏι CҺỉ Nóι Một Cȃu KҺιếп Bà Sụp Đổ

Buổi sáng hôm ấy, tôi nhận được cuộc điện thoại từ em chồng:

“Chị ơi, mẹ ngã, đang cấp cứu ở bệnh viện. Chị đến được không?”

Tôi im lặng vài giây. Bên tai, giọng người kia run run. Còn tôi, lòng lạnh như tờ giấy đã cháy dở.
Ba năm rồi, kể từ ngày bà chia hết gia sản, tôi chưa từng bước qua cổng nhà ấy.
Ngày bà tuyên bố chia tám căn nhà cho tám đứa con, chỉ riêng tôi — đứa con dâu đã chăm sóc bà suốt mười mấy năm — không được nhắc đến, tôi đã mỉm cười, đứng dậy, xách túi rời đi.

Giờ bà vào viện, tôi không biết nên đến với tư cách gì: con dâu bị gạt bỏ, hay một người từng thương bà như mẹ ruột?

Tôi tên Thu, lấy chồng năm hai mươi sáu tuổi. Chồng tôi – Tân – là con cả trong một gia đình có tám anh chị em. Nhà chồng tôi khá giả, có truyền thống kinh doanh nhà đất. Khi mới về làm dâu, tôi từng tự hào lắm, vì nghĩ mình sẽ được làm dâu nhà “có nề nếp”.

Mẹ chồng tôi – bà Lành – là người phụ nữ nghiêm khắc, nói năng thẳng thắn, tính lại tiết kiệm. Ngày đầu tiên tôi về ra mắt, bà nhìn tôi từ đầu đến chân rồi nói:

“Con nhà quê nhưng được, biết điều thì mẹ thương.”

Tôi cười ngại ngùng, nghĩ bà chỉ nói vậy. Nhưng sau này mới biết, được lòng bà không dễ.

Những năm đầu hôn nhân, vợ chồng tôi ở chung với bà trong căn nhà lớn. Tôi làm dâu đúng nghĩa: dậy sớm nấu ăn, giặt giũ, chăm sóc từng bữa cơm, từng viên thuốc cho bà. Tân – chồng tôi – đi làm xa, tháng về một lần. Căn nhà rộng, nhưng chỉ có hai người phụ nữ sống với nhau, đôi khi lạnh lẽo đến rợn người.

Ban đầu, bà vẫn đối xử tử tế. Bà hay kể chuyện cũ, nhờ tôi bóp vai, nấu món bà thích. Nhưng dần dần, mọi chuyện thay đổi.

Từ ngày các em chồng tôi lập nghiệp, ai cũng muốn quay về xin mẹ ít vốn, ít đất. Bà Lành thương con, cho mỗi đứa một căn nhà, một mảnh đất, chỉ nói gọn:

“Mẹ còn sống, còn sức, muốn thấy chúng bay có chỗ ở ổn định.”

Tôi không có ý kiến. Chồng tôi bảo:
– “Nhà mình nhiều, mẹ chia cũng phải thôi. Sau này, chắc bà cũng cho mình một phần.”

Tôi cười, tin là vậy.
Nhưng đời đâu như mình nghĩ.

Một hôm, bà gọi họp gia đình, tám đứa con có mặt. Bà trải sổ đỏ lên bàn, giọng dõng dạc:

“Đây là tám căn nhà mẹ chia đều cho tám đứa. Mỗi đứa một phần. Riêng vợ chồng thằng Tân, đã được mẹ lo cho đủ rồi – căn nhà hiện giờ ở coi như phần đó.”

Căn nhà ấy là nhà chung – nhà tổ tiên, không thuộc ai cả. Tôi chết lặng. Mọi người nhìn nhau, không ai nói gì. Bà tiếp lời:

“Tôi chỉ chia cho con ruột. Còn dâu, rể – không máu mủ, nên không có phần. Sau này ai chăm mẹ thì tùy lòng hiếu thảo.”

Tôi mím môi. Không phải vì tiếc của, mà vì câu cuối của bà như mũi dao cứa vào lòng.

Tôi đã chăm bà từng bữa, từng đêm đau bệnh, vậy mà chỉ là “không máu mủ”.
Tối đó, tôi lặng lẽ thu dọn đồ, nói với chồng:
– “Em đi. Không vì tiền, mà vì em không muốn sống trong căn nhà không có tình người.”

Chồng tôi im lặng, không níu. Cái im ấy làm tôi hiểu: có những vết nứt trong hôn nhân không đến từ phản bội, mà từ sự im lặng khi người phụ nữ tổn thương.

Tôi thuê một căn nhà nhỏ, mở quán ăn sáng. Mỗi ngày, tôi vẫn đi ngang qua con đường dẫn về nhà cũ, nhưng chưa bao giờ quay đầu.
Tin tức về bà tôi chỉ nghe qua người ngoài: bà vẫn khỏe, vẫn quản lý mọi thứ, vẫn sống trong căn biệt thự to nhất khu.
Người ta nói, bà vẫn khoe rằng “mấy đứa con của tôi ngoan lắm, mỗi đứa một căn nhà, không đứa nào làm tôi buồn”.

Chỉ có điều, chẳng ai ở cùng bà.
Căn nhà rộng ấy dần vắng tiếng cười, chỉ có người giúp việc ra vào.

Thỉnh thoảng, tôi gặp mấy đứa em chồng, chúng cũng ngại ngần chào, không dám nhắc chuyện cũ. Còn chồng tôi, sau lần tôi rời đi, anh cũng không tìm tôi nữa. Mười hai năm hôn nhân khép lại như một cánh cửa không tiếng khóa.

Ba năm sau, cuộc điện thoại từ bệnh viện khiến lòng tôi chấn động. Người báo tin là cô giúp việc cũ:

“Bà yếu lắm, mấy đứa con ở xa chưa kịp về. Chắc bà muốn gặp chị…”

Tôi đứng giữa ngã ba, nhìn trời đổ mưa lất phất.
Một phần tôi muốn quay lưng – vì bà chưa từng nhớ đến tôi.
Nhưng phần khác, giọng nói năm xưa lại vang lên:

“Con nấu canh chua ngon hơn ai hết.”

Cuối cùng, tôi đến.

Bà nằm trên giường bệnh, khuôn mặt hốc hác, bàn tay run run nắm tấm chăn mỏng. Thấy tôi, bà mở mắt, đôi mắt từng nghiêm khắc giờ ướt nhòe.

– “Con… về rồi à?”
Tôi gật đầu, không nói.
Bà cười yếu ớt:
– “Mẹ tưởng con sẽ không đến…”

Tôi đặt bó hoa nhỏ lên bàn, mùi hoa nhài lan nhẹ. Trong căn phòng lạnh, có điều gì đó khiến tôi khó thở – là hối hận, hay là lòng thương đã ngủ quên lâu nay bỗng thức dậy?

Bà cố nắm tay tôi, giọng yếu:
– “Tôi sai rồi, Thu à. Tôi cứ nghĩ chỉ con ruột mới là con. Nhưng cuối cùng, những đứa con ruột ấy chẳng đứa nào ở bên tôi lúc này. Còn con, người bị tôi lạnh lùng nhất, lại là người duy nhất quay về…”

Tôi nhìn bà. Trong phút giây ấy, bao năm tủi hờn như tan biến. Tôi nhẹ giọng:

“Con không quay về để đòi phần, mà để mẹ biết một điều – tình thương không nằm trong tờ giấy chia nhà, mà nằm ở lòng người.”

Bà khóc, nước mắt tràn xuống gối.
Bàn tay già nua run rẩy nắm chặt tay tôi.
Giữa tiếng máy đo nhịp tim, bà thì thầm:
– “Nếu được quay lại… mẹ sẽ chia lại – chia bằng tình, không bằng đất.”

Tôi khẽ đáp:

“Không cần đâu mẹ. Điều con cần, chỉ là mẹ biết con từng thương mẹ thật lòng.”

Bà nấc lên.
Ngày hôm sau, bà ra đi. Thanh thản, không đau đớn.
Bác sĩ bảo, có lẽ bà đợi ai đó đến để nói lời cuối.

Đám tang bà đông, tám người con tề tựu, ai nấy mặt nặng trĩu. Sau lễ, luật sư đọc di chúc: bà đã âm thầm thay đổi phân chia tài sản.
Tất cả tám căn nhà vẫn chia cho tám người, nhưng bà ghi chú riêng một khoản tiết kiệm lớn – dành cho “con dâu Thu” – người duy nhất không máu mủ nhưng có hiếu.”

Mọi người im lặng. Tôi không nhận. Tôi chỉ đặt lại tờ giấy lên bàn thờ, khấn nhỏ:

“Con cảm ơn mẹ. Nhưng món quà con muốn, mẹ đã cho rồi – đó là lời xin lỗi.”

Tôi quay lại căn vườn cũ, nơi ngày xưa từng tưới hoa cho bà. Gió thổi nhẹ, những chậu lan bà yêu nhất vẫn nở tím biếc.
Tôi khẽ nói, như thể bà đang ngồi bên cạnh:

“Mẹ biết không, con từng giận mẹ đến mức không muốn nghe tên mẹ nữa. Nhưng rồi con hiểu – ai cũng có góc mù trong tình thương. Có khi phải mất mát, người ta mới nhận ra ai thật lòng.”

Trên bàn thờ, bức ảnh bà mỉm cười hiền.
Tôi mỉm cười theo, lòng thanh thản lạ thường.

Người ta nói, của cải có thể chia, nhưng tình cảm không thể đong đếm bằng sổ đỏ hay tài sản.
Một người mẹ có thể yêu thương tám đứa con, nhưng nếu tình yêu ấy bị bao bọc bởi thành kiến và phân biệt, thì cuối cùng, chính bà cũng là người cô đơn nhất.

Tôi rời bệnh viện hôm đó, trời đổ mưa nhẹ. Mưa rơi trên tay, lạnh mà nhẹ nhõm.
Có những nỗi đau, chỉ cần một lời thừa nhận muộn màng cũng đủ hóa giải.

Và tôi tin, ở một nơi nào đó, mẹ đang mỉm cười, như đã trút bỏ hết những gánh nặng của đời người.


Thông điệp cuối cùng:

“Tình thân không đo bằng tài sản, mà bằng cách ta đối xử với nhau.
Đừng để đến lúc nằm trên giường bệnh, mới nhận ra – người thương mình nhất lại là người mình từng bỏ quên.”

Bài viết mới cập nhật:

Chia sẻ bài viết:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!