“Vợ Ôпg Vẫп Còп Sṓпg!” – Lờι Của Đứa Trẻ ăп màү KҺιếп Vị Tỷ PҺú KҺóc Và Gọι Ngaү Độι Đιḕu Tra pҺát Һιệп Ьí mật kιпҺ Һoàпg
Buổi chiều hôm ấy, giữa dòng người đông đúc trên con phố lớn, một cô bé ăn mày nhỏ thó, gương mặt lem luốc, tay cầm chiếc lon sắt móp, bất ngờ chạy theo một người đàn ông trong bộ vest đắt tiền, vừa chạy vừa gọi thất thanh:
– “Chú ơi! Vợ chú… vẫn còn sống!”
Người đàn ông khựng lại.
Câu nói ấy như một tiếng sét đánh ngang tai. Mọi người xung quanh cũng tò mò ngoái nhìn.
Ông là Lê Đức Khải, chủ tịch tập đoàn Khải Long – một doanh nhân lừng danh, người mà báo chí từng tôn là “biểu tượng của nghị lực”. Nhưng đằng sau hào quang ấy, ai cũng biết ông mang theo một nỗi đau khôn nguôi: vợ ông – bà Lan – đã mất tích trong một vụ tai nạn xe bí ẩn cách đây 5 năm.
Suốt 5 năm qua, ông sống như cái bóng của chính mình. Không tái hôn, không vui vẻ. Mỗi tối vẫn dọn hai phần cơm, một cho mình, một cho người đã khuất. Căn phòng của vợ, ông vẫn giữ nguyên, không để ai dọn dẹp.
Vậy mà hôm nay, giữa ban ngày, một đứa trẻ đường phố lại nói với ông: “Vợ chú vẫn còn sống.”
Ông Khải nhìn cô bé, giọng run lên:
– “Cháu vừa nói gì? Ai bảo cháu nói vậy?”
Cô bé giật mình lùi lại, mắt mở to:
– “Không ai bảo cháu đâu. Hôm qua cháu thấy cô ấy ở gần khu nhà tồi tàn dưới cầu Cảng Đông. Cô ấy giống y như người trong tấm ảnh mà chú treo trên tòa nhà lớn ngoài kia. Cháu không nói dối đâu!”
Người đàn ông sững sờ.
Cầu Cảng Đông – đó là nơi nghèo nhất thành phố, nơi người ta sống chen chúc trong những căn lều tạm bợ, chẳng ai ngờ một người từng là phu nhân danh giá lại có thể ở đó.
– “Cháu chắc chắn chứ?” – ông Khải hỏi lại, giọng khàn khàn.
Cô bé gật đầu:
– “Cháu còn nghe cô ấy gọi tên chú nữa… ‘Anh Khải, anh ở đâu?’ Cô ấy khóc.”
Một cơn lạnh chạy dọc sống lưng ông. Trong giây lát, tim ông như thắt lại.
Ông rút tấm ảnh vợ trong ví ra, đưa cho cô bé.
– “Là người này sao?”
Cô bé nhìn một hồi rồi gật mạnh:
– “Đúng rồi chú! Chính là cô ấy, chỉ khác là tóc cô bạc hơn thôi.”
Ông Khải siết chặt bức ảnh trong tay. Một tia hy vọng – dù mong manh – đã khiến người đàn ông từng tưởng tim mình hóa đá nay lại run rẩy. Ông lập tức gọi cho đội điều tra riêng – những người từng cùng ông rong ruổi khắp nơi tìm tung tích người vợ năm xưa.
Trời tối dần. Đoàn xe của ông Khải đến khu ổ chuột mà cô bé nói. Cảnh tượng nơi đây khiến ai cũng sững sờ: những căn chòi xiêu vẹo, ánh đèn dầu leo lét, mùi ẩm mốc và nước thải hắt lên nồng nặc.
Một người trong đội điều tra dè dặt nói:
– “Thưa ngài, nếu bà ấy thực sự còn sống… tại sao lại ở nơi như thế này?”
Ông Khải chỉ im lặng. Ông đi theo cô bé – người dẫn đường bé nhỏ giữa mê trận hẻm tối.
Cô bé dừng lại trước một căn lều gỗ ở cuối ngõ, giọng run run:
– “Chính đây, chú ạ. Hôm qua cô ấy ngồi đan áo chỗ kia. Cháu nhìn kỹ lắm.”
Ông Khải bước đến, tay run bần bật. Ông khẽ đẩy cửa. Cánh cửa ọp ẹp mở ra kêu kẹt một tiếng.
Trong ánh sáng mờ mờ của ngọn đèn dầu, một người phụ nữ đang ngồi quay lưng lại, mái tóc dài đã bạc, vai gầy gò run run vì lạnh.
Trên bàn là cuộn len đỏ dang dở.
Ông Khải tiến gần, giọng ông nghẹn lại:
– “Lan…”
Người phụ nữ giật mình, quay đầu.
Khoảnh khắc ấy, thời gian như dừng lại. Đó chính là bà Lan – người mà ông đã thương tiếc suốt 5 năm qua. Nhưng trong đôi mắt bà là sự trống rỗng. Không nhận ra ông, không một tia quen thuộc.
– “Ai… là Lan?” – bà hỏi khẽ, giọng mơ hồ, run rẩy.
Ông Khải lùi lại nửa bước, mắt nhòe đi:
– “Anh đây… Khải đây. Em không nhận ra anh sao?”
Người phụ nữ sợ hãi lùi dần:
– “Tôi không biết ông. Xin ông đi đi.”
Đội điều tra lập tức kiểm tra xung quanh. Họ phát hiện nhiều giấy tờ lạ, thuốc an thần, dụng cụ y tế cũ kỹ – như thể ai đó từng chăm sóc hoặc giám sát bà.
Trưởng nhóm khẽ nói:
– “Thưa ngài, có dấu hiệu bà bị giam giữ hoặc điều khiển trí nhớ. Cần báo công an ngay.”
Nghe đến đó, Khải chết lặng. Cả người ông lạnh toát. Trong đầu vang lên hàng loạt câu hỏi: Ai đã làm chuyện này? Vì sao phải giả cái chết của cô ấy?
Ông ngồi xuống bên cạnh bà Lan, bàn tay run run nắm lấy bàn tay gầy yếu ấy:
– “Em không nhớ anh cũng được. Nhưng anh sẽ đưa em về. Anh đã tìm em suốt năm năm… Ngày nào cũng tin rằng em chưa rời khỏi anh.”
Bà Lan im lặng. Trong ánh mắt mờ đục, dường như có một thoáng ánh sáng le lói – như ký ức xa xăm đang chạm ngõ.
Vài ngày sau, công an chính thức vào cuộc.
Kết quả điều tra khiến mọi người bàng hoàng.
Vụ tai nạn năm xưa – hóa ra là một âm mưu có chủ đích.
Kẻ chủ mưu chính là Trần Quốc Huy, trợ lý thân tín nhất của ông Khải, người từng được xem như em trai ruột.
Hắn yêu thầm bà Lan từ lâu. Khi biết bà có thai, lòng ghen tuông và tham vọng trỗi dậy, hắn lên kế hoạch chiếm đoạt tài sản bằng cách giả vụ tai nạn, khiến mọi người tin bà đã chết.
Thực chất, hắn cho người cứu bà, đưa đến cơ sở y tế tư, tiêm thuốc gây mất trí nhớ, rồi giấu ở khu ổ chuột, thuê người giám sát.
Mỗi tháng, hắn chuyển tiền qua trung gian để “nuôi” bà như một bệnh nhân tâm thần. Hắn bỏ trốn ra nước ngoài, mang theo hàng trăm tỷ đồng – cho đến khi một cô bé ăn mày vô tình nhìn thấy bà Lan và làm sụp đổ mọi kế hoạch hoàn hảo ấy.
Ngày công an bắt được Huy tại sân bay khi hắn vừa nhập cảnh trở lại, ông Khải có mặt ở đó.
Nhìn người từng gọi mình là “anh”, ông chỉ nói một câu, giọng bình thản nhưng đau thấu tim:
– “Cậu giết tôi rồi, Huy à. Không phải bằng dao, mà bằng lòng tin.”
Huy cúi đầu, im lặng. Không biện minh.
Khi mọi chuyện khép lại, bà Lan được đưa về nhà. Cô bé ăn mày được ông Khải nhận nuôi, đặt tên là Lan Nhi – “Lan” vì cái tên của người vợ, và “Nhi” – vì đứa trẻ ấy đã làm hồi sinh một linh hồn tưởng chừng mất mãi.
Ngày đầu tiên Lan Nhi được đưa đến biệt thự, cô bé rụt rè, ngỡ ngàng trước mọi thứ. Bà Lan – tuy chưa nhớ được quá khứ, nhưng lại nhìn cô với ánh mắt trìu mến lạ kỳ.
– “Cháu tên gì?”
– “Cháu… tên Lan Nhi ạ. Chú Khải đặt cho cháu.”
Bà mỉm cười, bàn tay khẽ xoa đầu đứa bé:
– “Tên đẹp lắm. Cảm ơn cháu vì đã tìm thấy cô.”
Kể từ đó, biệt thự vốn im lìm bỗng tràn ngập tiếng cười trẻ thơ. Lan Nhi học giỏi, ngoan ngoãn, còn bà Lan dần hồi phục trí nhớ. Thỉnh thoảng, bà kể cho cô nghe những mảnh ký ức rời rạc, như người đang ghép lại cuộc đời bị đánh cắp.
Một buổi chiều, khi ánh hoàng hôn phủ vàng khu vườn, bà Lan hỏi chồng:
– “Nếu ngày đó anh không tin lời con bé, chắc em vẫn ở nơi tối tăm ấy, phải không?”
Ông Khải siết tay bà, giọng nghẹn lại:
– “Anh tin, vì trong thâm tâm anh chưa bao giờ chấp nhận em đã rời bỏ anh. Và có lẽ… vì định mệnh đã gửi con bé đến, để nhắc anh rằng kỳ tích vẫn tồn tại.”
Sau này, khi Lan Nhi trưởng thành, cô chọn nghề trinh sát tình nguyện – chuyên tìm kiếm người mất tích, nạn nhân của buôn người và tội phạm lừa đảo. Mỗi lần cứu được ai đó, cô lại nhớ đến ngày xưa – cái ngày cô bé ăn mày run rẩy nắm vạt áo vị tỷ phú và nói:
– “Vợ chú vẫn còn sống!”
Trong lễ kỷ niệm 10 năm thành lập Quỹ Lan Hy Vọng – tổ chức từ thiện do ông Khải lập ra, báo chí hỏi ông:
– “Thưa ông, điều gì khiến ông tin lời một đứa trẻ đường phố năm xưa?”
Ông nhìn sang Lan Nhi đang ngồi hàng ghế đầu, mỉm cười:
– “Vì có những lời nói tưởng chừng ngây ngô, nhưng lại đến từ trái tim trong sạch nhất. Cô bé đó đã khiến tôi hiểu: đôi khi, sự thật không đến từ kẻ quyền thế, mà từ người chẳng có gì ngoài lòng tin.”
Bà Lan nắm tay ông, ánh mắt long lanh. Còn Lan Nhi, nay đã là một thiếu nữ, lặng lẽ rơi nước mắt.
Câu chuyện của họ trở thành biểu tượng của niềm tin, tình yêu và nhân quả.
Bởi có những cuộc chia ly không phải là kết thúc – mà là khởi đầu cho một phép màu.
“Vợ ông vẫn còn sống!” – Câu nói ngây thơ năm ấy đã không chỉ cứu một người phụ nữ, mà còn cứu cả một trái tim đã từng chết vì mất mát.





