Mùng Ba Tết, trời Hà Nội se lạnh, khói hương từ bàn thờ tổ tiên trong nhà vẫn còn nghi ngút. Tôi ngồi bên giường bệnh, nhìn mẹ – bà Nguyễn Thị Hồng

Mùng Ba Tết, trời Hà Nội se lạnh, khói hương từ bàn thờ tổ tiên trong nhà vẫn còn nghi ngút. Tôi ngồi bên giường bệnh, nhìn mẹ – bà Nguyễn Thị Hồng – nằm đó, đôi mắt nhắm nghiền, hơi thở yếu ớt qua ống oxy. Bà đã hôn mê cả năm trời vì căn bệnh ung thư quái ác. Các bác sĩ bảo chẳng còn hy vọng, chỉ là vấn đề thời gian. Tôi, đứa con gái út của bà, ngày ngày túc trực bên mẹ, lòng nặng trĩu nhưng chẳng biết làm gì hơn ngoài chờ đợi.

Sáng hôm ấy, như một phép màu giữa những ngày xuân, mẹ đột nhiên mở mắt. Đôi mắt bà đục ngầu, nhưng vẫn ánh lên chút gì đó rất sống động, như muốn nói điều gì. Tôi sững sờ, tim đập thình thịch, không tin nổi vào mắt mình. Theo phản xạ, tôi túm chặt lấy ống thở oxy, tay run rẩy. Mẹ nhìn tôi, môi mấp máy, nhưng không thành lời. Rồi bà khép mắt lại, lần này là mãi mãi.

Đến chiều, tôi nhận tro cốt của mẹ từ lò hỏa táng. Hũ tro còn ấm, tôi ôm chặt nó vào lòng, cảm giác vừa trống rỗng vừa nhẹ nhõm kỳ lạ. Trên đường về, điện thoại reo. Một giọng nói từ ngân hàng vang lên, thông báo rằng mẹ để lại cho tôi một khoản thừa kế: sáu mươi triệu đồng. Tôi đứng khựng lại giữa đường, tai ù đi, đầu óc quay cuồng. Sáu mươi triệu – con số không nhỏ với một đứa như tôi, đứa con gái chẳng được mẹ yêu thương, chẳng được gia đình coi trọng.

Về đến nhà, tôi đặt hũ tro lên bàn thờ, rồi nằm vật ra giường, ôm hũ tro cười như điên. “Mẹ ơi, con phải cảm ơn mẹ thật đấy!” Tôi lẩm bẩm, giọng pha chút đắc ý. “Mẹ và cái cô con gái cưng của mẹ, cả đời tích cóp, cuối cùng lại để hết cho con sao?”

Tôi là Minh Anh, con út trong gia đình bốn người. Mẹ tôi, bà Nguyễn Thị Hồng, là một người phụ nữ sắc sảo, mạnh mẽ, nhưng cũng đầy định kiến. Bà luôn tự hào về chị Hai – Minh Châu, người mà bà gọi là “viên ngọc quý” của gia đình. Chị Hai xinh đẹp, học giỏi, ngoan ngoãn, luôn là niềm tự hào của mẹ. Còn tôi, từ nhỏ đã bị mẹ xem là “đứa thừa thãi”. Mẹ bảo tôi giống bố – người đàn ông mà bà luôn khinh bỉ vì bỏ rơi gia đình khi tôi còn đỏ hỏn. “Mày giống hệt cái tính lông bông của bố mày,” mẹ hay nói, ánh mắt lạnh lùng như dao cứa.

Minh Châu lớn lên trong sự nuông chiều của mẹ. Bà đầu tư cho chị học trường quốc tế, mua quần áo đẹp, đưa đi học piano, học múa. Còn tôi, từ nhỏ đã phải tự lo lấy thân. Mẹ bảo: “Nhà mình không giàu, chỉ đủ lo cho Châu. Mày lớn rồi, tự kiếm tiền mà sống.” Vậy là từ năm mười lăm tuổi, tôi đi làm thêm, từ chạy bàn quán cà phê đến phụ bán hàng rong, chỉ để có tiền ăn học.

Nhưng điều khiến tôi căm tức nhất là khi phát hiện ra Minh Châu không phải chị ruột của tôi. Năm tôi mười tám tuổi, tình cờ nghe mẹ nói chuyện với dì Lan, hàng xóm thân thiết. “Châu không phải con ruột của chị,” mẹ thở dài. “Ngày đó, chị nhận nuôi nó từ cô nhi viện, thấy nó trắng trẻo, đáng yêu, nghĩ rằng nuôi nó sẽ mang lại may mắn. Ai ngờ, giờ chị khổ vì nó.” Hóa ra, Minh Châu là con nuôi, nhưng mẹ lại yêu thương chị hơn cả tôi – đứa con ruột duy nhất của bà.

Từ đó, tôi nhìn mẹ bằng ánh mắt khác. Tôi không trách Minh Châu, vì chị chẳng có lỗi. Nhưng tôi hận mẹ, hận sự bất công mà bà dành cho tôi suốt bao năm. Mỗi lần mẹ khen Minh Châu, mỗi lần mẹ mua cho chị chiếc váy mới hay đôi giày đắt tiền, lòng tôi lại như bị kim châm. Tôi tự nhủ: “Sống chỉ một lần, việc gì phải nhịn kẻ khác?” Và tôi bắt đầu sống cho chính mình.

Khi mẹ đổ bệnh, Minh Châu đang học đại học ở nước ngoài. Mẹ đã bán mảnh đất ở quê để lo cho chị du học. Còn tôi, dù chỉ học cao đẳng, vẫn phải tự trả học phí bằng tiền làm thêm. Khi mẹ nằm viện, Minh Châu chỉ gọi điện về vài lần, nói vài câu an ủi qua loa, rồi viện cớ bận học. Mẹ vẫn bênh chị: “Châu nó bận, con đừng trách nó.” Tôi chỉ cười nhạt, chẳng buồn đáp.

Tôi chăm mẹ suốt những tháng cuối đời. Dù trong lòng đầy oán giận, tôi vẫn làm tròn bổn phận. Tôi lau người cho mẹ, thay ống truyền dịch, mua thuốc. Mẹ đôi lúc tỉnh lại, nhìn tôi với ánh mắt lạ lùng, như muốn nói gì đó. Nhưng bà chẳng bao giờ xin lỗi, chẳng bao giờ nói lời yêu thương. Có lần, bà nắm tay tôi, thều thào: “Minh Anh, mẹ khổ lắm. Cả đời mẹ chỉ muốn tốt cho cả hai đứa.” Tôi chẳng đáp, chỉ gật đầu cho qua.

Ngày mẹ tỉnh lại vào mùng Ba Tết, tôi đã nghĩ bà sẽ nói gì đó để hàn gắn. Nhưng bà chỉ nhìn tôi, ánh mắt đầy đau đớn, rồi ra đi. Khoảnh khắc tôi túm ống oxy, không phải tôi muốn hại mẹ. Đó chỉ là phản xạ của một đứa con khao khát được mẹ nhìn nhận, dù chỉ một lần. Nhưng mẹ đã đi, mang theo tất cả những lời chưa nói.

Sáu mươi triệu đồng mẹ để lại là một cú sốc. Tôi không ngờ mẹ còn giữ số tiền đó. Bà luôn bảo nhà mình nghèo, phải dè sẻn từng đồng. Hóa ra, bà đã âm thầm lập tài khoản tiết kiệm, và người thụ hưởng duy nhất là tôi – không phải Minh Châu. Tôi gọi cho ngân hàng để xác nhận, họ nói rõ: “Bà Nguyễn Thị Hồng đã lập tài khoản này từ mười năm trước, chỉ ghi tên cô.”

Tôi ngồi trước bàn thờ mẹ, nhìn hũ tro cốt, lòng lẫn lộn cảm xúc. Vui ư? Có, vì số tiền đó đủ để tôi bắt đầu lại cuộc sống. Hận ư? Cũng có, vì sao mẹ không nói gì với tôi khi còn sống? Tại sao bà lại giấu giếm, lại để tôi sống trong cảm giác bị bỏ rơi suốt bao năm?

Tôi gọi điện cho Minh Châu, báo tin mẹ mất. Chị khóc qua điện thoại, nói sẽ bay về ngay. Nhưng tôi biết, chị sẽ không kịp. Tang lễ mẹ đã xong, và tôi không muốn chờ. Tôi nói: “Chị về thì thắp cho mẹ nén hương là được. Em lo hết rồi.”

Minh Châu về đến Hà Nội vào mùng Năm Tết. Chị gầy đi, đôi mắt sưng húp. Nhìn chị quỳ trước bàn thờ mẹ, tôi không còn thấy oán giận. Chị cũng chỉ là nạn nhân của sự bất công, như tôi. Chị hỏi về tài sản mẹ để lại, tôi thẳng thắn: “Mẹ để lại sáu mươi triệu, đứng tên em. Chị muốn chia, em sẵn sàng.”

Chị lắc đầu: “Không, mẹ để cho em thì là của em. Chị được mẹ lo đủ rồi.” Lần đầu tiên, tôi thấy chị thật lòng. Có lẽ, chị cũng nhận ra sự bất công mà mẹ đã tạo ra giữa hai chị em.

Tôi dùng số tiền đó để mở một tiệm cà phê nhỏ ở ngoại ô Hà Nội. Tiệm mang tên “Mùng Ba Tết” – ngày mẹ ra đi, cũng là ngày tôi quyết định sống khác. Tôi sơn tường màu xanh nhạt, treo ảnh mẹ lên góc nhỏ, bên cạnh một chậu cây kim tiền. Khách đến tiệm, ai cũng khen không gian ấm cúng. Tôi mỉm cười, nghĩ về mẹ. Dù bà không hoàn hảo, dù bà đã khiến tôi đau, nhưng bà đã cho tôi cơ hội để làm lại.

Minh Châu thỉnh thoảng ghé tiệm. Chị không còn là cô tiểu thư kiêu kỳ ngày xưa. Chị kể rằng sau khi tốt nghiệp, chị ở lại nước ngoài làm việc, nhưng cuộc sống không dễ dàng như mẹ từng kỳ vọng. “Mẹ đặt nhiều áp lực lên chị,” chị nói, mắt đỏ hoe. “Chị xin lỗi vì đã không chia sẻ với em.”

Tôi nắm tay chị: “Thôi, chuyện qua rồi. Sống chỉ một lần, việc gì phải giữ oán hận.” Chúng tôi ôm nhau, lần đầu tiên cảm nhận được tình chị em mà bao năm bị mẹ vô tình chia cắt.

Giờ đây, mỗi sáng tôi pha cà phê, nhìn dòng người qua lại, lòng nhẹ nhõm. Tôi không còn là đứa con gái sống trong bóng tối của mẹ và chị. Tôi sống cho mình, làm những gì mình muốn, và không nhịn nhục trước bất kỳ ai. Mẹ đã dạy tôi bài học đắt giá: cuộc đời ngắn ngủi, đừng để ai định đoạt hạnh phúc của mình.

Hũ tro cốt của mẹ vẫn trên bàn thờ, bên cạnh là tấm ảnh bà cười rạng rỡ ngày trẻ. Tôi thắp hương, thì thầm: “Mẹ ơi, con không hận mẹ nữa. Cảm ơn mẹ, vì tất cả.” Rồi tôi bước ra, mở cửa tiệm, đón ánh nắng đầu ngày. Cuộc sống phía trước còn dài, và tôi sẽ sống thật trọn vẹn, vì tôi chỉ sống một lần.

Bài viết mới cập nhật:

Chia sẻ bài viết:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!