NG;HI NG;Ờ HU;YẾT TH;ỐNG, MẸ CHỒNG Đ;U;ỔI CON DÂU VÀ CHÁU NỘI S;Ơ S;INH RA ĐƯỜNG – 20 NĂM SAU, SỰ THẬT KHIẾN BÀ G;ỤC N;GÃ
Đêm đó, mưa không lớn.
Chỉ là thứ mưa rả rích, đủ ướt tóc, đủ lạnh da, đủ khiến người ta nhớ mãi nếu phải đứng ngoài đường thật lâu.
Người phụ nữ trẻ ôm đứa bé đỏ hỏn trong tay, đứng lặng trước hiên nhà chồng. Đứa trẻ sinh non, người nhỏ thó, khóc yếu ớt, từng tiếng như mắc kẹt trong cổ họng. Tấm chăn mỏng quấn quanh con đã ướt sũng, lạnh ngắt.
Cánh cửa gỗ trước mặt đóng chặt.
Bên trong, đèn vẫn sáng.
Người mẹ chồng đứng cách cánh cửa chỉ vài bước chân. Bà không mở ra nữa. Không nhìn nữa. Như thể chỉ cần nhìn thêm một lần, bà sẽ mềm lòng – mà bà không cho phép mình yếu đuối.
– “Tôi đã nói rồi.”
Giọng bà khô, lạnh, không run.
– “Con bé này… không chắc là cháu tôi.”
Người con dâu quỳ xuống.
Không phải kiểu quỳ van vỉ quen thuộc, mà là quỳ sụp xuống rất nhanh, như thể đôi chân đã không còn sức.
– “Mẹ ơi…”
Giọng chị khàn, gần như không ra tiếng.
– “Con sống với anh ấy từng ngày, từng đêm. Nếu con có sai, con xin chịu. Nhưng cháu… cháu không có tội.”
Bà nhìn đứa trẻ.
Chỉ nhìn.
Không bế.
Không chạm.
Trong khoảnh khắc rất ngắn ấy, có một điều gì đó khẽ lay trong lòng bà. Một ký ức xa xôi về đứa con trai ngày bé, cũng đỏ hỏn, cũng khóc yếu như vậy. Nhưng ký ức đó bị đè xuống rất nhanh, bởi một thứ khác mạnh hơn: nghi ngờ.
– “Tôi không nuôi thứ không rõ gốc gác.”
– “Nhà này không để người ngoài mang danh cháu nội.”
Cánh cửa khép lại.
Không mạnh.
Không ồn.
Nhưng tiếng cạch ấy vang lên trong đầu người con dâu rất lâu – như một nhát cắt gọn, dứt khoát, cắt đứt mọi con đường quay lại.
Chị bế con, quay lưng.
Không khóc.
Không phải vì không đau, mà vì đã đau đến mức không còn nước mắt.
Hai mươi năm trước đó, chị bước vào nhà chồng với đôi bàn tay trắng.
Gia đình chị nghèo. Cha mất sớm. Mẹ bệnh liên miên. Khi lấy chồng, chị chỉ mang theo vài bộ quần áo cũ và một niềm tin rất ngây thơ: chỉ cần sống tử tế, rồi ai cũng sẽ thương mình.
Chồng chị là con trai độc nhất trong nhà. Hiền, chịu khó, nhưng yếu mềm. Giữa mẹ và vợ, anh luôn chọn im lặng. Anh tin rằng im lặng là hòa giải. Nhưng anh không biết, im lặng cũng có thể là một cách đứng về phía kẻ mạnh.
Mẹ chồng chị là người đàn bà quen nắm quyền. Bà buôn bán giỏi, nói năng rành rọt, trong nhà ai cũng phải nghe. Bà thương con trai theo cách rất cực đoan: thương đến mức không cho phép bất kỳ ai làm vẩn đục dòng máu của gia đình.
Khi chị mang thai, bà vui. Nhưng niềm vui ấy không kéo dài.
Một lần, chị chồng – em gái của chồng – buột miệng nói trong bữa cơm:
– “Con bé này… sao trắng quá vậy? Nhà mình đâu ai trắng thế.”
Chỉ một câu nói vô tình.
Nhưng nó cắm rễ.
Từ đó, ánh mắt mẹ chồng nhìn chị khác đi. Câu hỏi nhiều hơn. Giọng nói lạnh hơn. Có những bữa cơm, bà không gắp thức ăn cho chị như trước.
Rồi tin đồn đến.
Người ta nói chị từng làm công nhân xa nhà. Người ta nói chị có bạn trai cũ. Người ta nói đứa bé trong bụng chưa chắc là con của chồng chị.
Chị nghe.
Nhịn.
Không cãi.
Vì chị tin, sự thật không cần gào lên.
Cho đến ngày sinh.
Chị sinh khó. Mất máu nhiều. Khi tỉnh lại, đứa bé đã nằm trong nôi, bé xíu, yếu ớt. Chồng chị đứng bên, mặt mày phờ phạc. Mẹ chồng không có mặt.
Ba ngày sau, bà đến.
Nhìn đứa bé.
Nhìn rất lâu.
Rồi quay đi.
Đêm hôm đó, chị bị đuổi ra khỏi nhà.
Không có tranh cãi lớn.
Không có hàng xóm bu lại.
Chỉ là một quyết định được nói ra bằng giọng rất bình thản – như thể bà đang đuổi một người thuê trọ hết hạn.
Những năm sau đó là chuỗi ngày không có chỗ cho yếu đuối.
Chị bế con đi suốt đêm, dừng lại dưới mái hiên nhà người ta, ngồi co ro cho đến sáng. Sáng hôm sau, chị xin được một chỗ làm rửa chén trong quán ăn nhỏ. Con gửi tạm cho bà chủ quán trông giúp.
Đứa bé lớn lên trong những căn phòng trọ ẩm thấp, quen mùi mồ hôi của mẹ, quen những bữa cơm chỉ có rau luộc và trứng chiên.
Có những đêm con sốt cao, chị cõng con chạy bộ mấy cây số ra trạm xá, vừa chạy vừa sợ – sợ con ngủ luôn trong tay mình.
Có những ngày con hỏi:
– “Ba con đâu hả mẹ?”
Chị nhìn đi chỗ khác, giọng rất nhẹ:
– “Ba con ở xa.”
Chị không dám nói thật.
Không phải vì sợ con hận ba.
Mà vì sợ con lớn lên mang theo một vết thương không cần thiết.
Thằng bé lớn lên ngoan đến lạ.
Ngoan không phải vì được dạy, mà vì tự biết mình không có quyền đòi hỏi.
Không xin đồ chơi.
Không đòi quần áo mới.
Thấy mẹ đếm tiền lâu thì chủ động nói: “Con không cần đâu.”
Có lần bị bạn xô ngã, nó đứng dậy, phủi quần, không khóc.
– “Sao con không méc cô?”
Mẹ hỏi.
Nó lắc đầu:
– “Con không muốn mẹ buồn thêm.”
Chị quay đi, nước mắt rơi vào chậu nước rửa rau.
Trong khi đó, ở ngôi nhà cũ, cuộc sống của mẹ chồng cũng không yên ổn như bà tưởng.
Con trai bà dần xa nhà. Anh không dám cãi mẹ, nhưng cũng không chịu nổi cảm giác đã bỏ rơi vợ con. Anh đi làm xa. Rồi một tai nạn giao thông cướp đi mạng sống của anh khi chưa kịp nói một lời xin lỗi.
Ngày nhận tin con mất, bà ngồi rất lâu.
Không khóc.
Chỉ lẩm bẩm:
– “Nó không nghe lời mình…”
Nhưng từ hôm đó, trong nhà bắt đầu trống.
Không phải trống vì thiếu người, mà trống vì thiếu tiếng gọi “mẹ” của chính con trai bà.
Những đêm mưa, bà hay tỉnh giấc, thấy trước mắt mình là hình ảnh người con dâu quỳ dưới hiên, ôm đứa bé đỏ hỏn. Có lúc bà bật dậy, tim đập thình thịch, miệng khô khốc.
– “Không phải cháu mình…”
Bà tự nhủ.
– “Không phải…”
Nhưng càng tự nhủ, lòng càng không yên.
Hai mươi năm trôi qua.
Bà già đi rất nhanh. Bệnh tật bủa vây. Con cháu không có. Chị em họ hàng chỉ ghé thăm cho có lệ.
Một ngày, bà phải nhập viện vì thiếu máu nặng. Cần truyền gấp.
Bác sĩ hỏi:
– “Có người nhà không?”
Bà lắc đầu.
Lúc đó, một giọng nam vang lên phía sau:
– “Cháu hiến máu được.”
Bà quay lại.
Một chàng trai cao gầy, gương mặt quen đến lạ. Đặc biệt là đôi mắt – rất giống con trai bà hồi trẻ. Cái giống khiến tim bà thắt lại.
Kết quả xét nghiệm khiến bác sĩ chần chừ.
– “Chỉ số tương thích rất cao.”
– “Có khả năng là… bà cháu.”
Bà không nghe rõ phần còn lại.
Tai ù đi.
Ngực tức lại.
– “Mẹ cháu… tên gì?”
Bà hỏi, giọng run.
Chàng trai im lặng một lúc.
– “Mẹ cháu mất rồi.”
– “Bà ấy làm việc quá sức.”
Chỉ một câu.
Nhẹ.
Nhưng như đè sập lồng ngực người nghe.
Xét nghiệm ADN được làm lại.
Kết quả không chừa chỗ cho nghi ngờ.
Chàng trai ấy…
là cháu nội ruột của bà.
Bà ngồi sụp xuống giường bệnh.
Không khóc thành tiếng.
Chỉ run rẩy, như thể toàn bộ sức lực đã bị rút cạn.
Hai mươi năm trước, chỉ vì một chữ nghi, bà đã đẩy con dâu và cháu nội ra khỏi nhà.
Hai mươi năm sau, sự thật trở về – muộn màng, lạnh lẽo.
Ngày giỗ con trai, bà đứng trước bàn thờ.
Bên cạnh di ảnh con trai, bà đặt thêm một khung ảnh khác – người con dâu năm xưa. Ảnh chụp cũ, mờ, nhưng nụ cười vẫn hiền.
Bà quỳ xuống.
Không ai bắt.
Không ai chứng kiến.
– “Mẹ xin lỗi…”
– “Nhưng muộn rồi, phải không con…”
Ngoài sân, chàng trai đứng nhìn.
Không bước vào.
Không gọi “bà”.
Không phải vì hận.
Mà vì hai mươi năm không có mẹ, không có cha, không có mái nhà…
không thể bù lại chỉ bằng một kết quả ADN và hai tiếng ruột rà.
Lúc đó, người mẹ chồng mới hiểu ra:
Có những sai lầm trong gia đình,
không cần pháp luật trừng phạt,
vì chính thời gian đã đủ tàn nhẫn.
Và có những đứa trẻ,
chỉ vì một chữ nghi ngờ,
đã mất cả tuổi thơ –
còn người lớn thì mất cả phần đời còn lại để ân hận.
Ngoài hiên, mưa rơi lâm râm.
Giống hệt đêm hai mươi năm trước.
Chỉ khác một điều:
Lần này, không còn ai đứng ngoài cửa nữa.





